Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

软体动物

{mollusc } , (động vật học) động vật thân mềm


{mollusk } , (động vật học) động vật thân mềm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 软体动物学

    { malacology } , khoa nghiên cứu động vật thân mềm
  • 软体动物的

    { molluscous } , xem mollusca, bặc nhược, mềm yếu, nhu nược
  • 软体动物类

    { mollusca } , động vật thân mềm, loài nhuyễn thể
  • 软体舞师

    { contortionist } , người làm trò uốn mình, người giỏi môn thể dục mềm dẻo
  • 软冻

    { custard } , món sữa trứng
  • 软化

    { bate } , bớt, giảm bớt, trừ bớt, nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da), ngâm mềm (da), (từ lóng) cơn giận { emolliate } ,...
  • 软化剂

    { emollient } , (dược học) làm mềm, làm dịu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (dược học) thuốc làm mềm
  • 软化的

    { softening } , sự làm mềm; sự hoá mềm, (ngôn ngữ học) sự mềm hoá, sự thoái hoá mỡ của não, tình trạng hoá lẩm cẩm...
  • 软口盖

    { velum } , (giải phẫu) vòm miệng mềm
  • 软弱

    Mục lục 1 {flabbiness } , tính nhũn, tính mềm, tính nhão, tính mềm yếu, tính uỷ mị 2 {flaccidity } , tính chất mềm, tính chất...
  • 软弱地

    { flabbily } , nhẽo nhèo, ủy mị
  • 软弱的

    Mục lục 1 {feckless } , yếu ớt; vô hiệu quả, vô ích; vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận; thiếu trách nhiệm 2 {flabby...
  • 软性下疳

    { chancroid } , hạ cam
  • 软拖鞋

    { moccasin } , giày da đanh (của thổ dân Bắc,mỹ), (động vật học) rắn hổ mang
  • 软木

    { suber } , sube; (mô) bần
  • 软木似的

    { corkiness } , tính chất như bần, (thông tục) tính vui vẻ, tính hiếu động, (thông tục) tính nhẹ dạ, tính xốc nổi, tính...
  • 软木塞

    { cork } , li e, bần, nút bần; phao bần (dây câu), (xem) bob, mở nút chai, đánh cho hộc máu mũi (quyền Anh), đóng nút bần vào...
  • 软木形成层

    { phellogen } , (thực vật học) tầng phát sinh bần lục bì
  • 软木斛

    { corkwood } , gỗ xốp, gỗ nhẹ
  • 软木材

    { softwood } , gỗ mềm, cây có gỗ mềm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top