Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

进入蜂房

{hive } , tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt, đưa (ong) vào tổ, cho (ai) ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái, chứa, trữ (như ong trữ mật trong tổ), vào tổ (ong), sống trong tổ (ong), sống đoàn kết với nhau (như ong), chia tổ (ong), chia cho một chi nhánh sản xuất một mặt hàng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 进军

    { march } , March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa...
  • 进出

    { debouchment } , cửa sông, (quân sự) sư ra khỏi đường hẻm, sự ra khỏi rừng sâu
  • 进出于

    { debouch } , thoát ra chỗ rộng, chảy ra (sông), (quân sự) ra khỏi đường hẻm, ra khỏi rừng sâu
  • 进出口比率

    { terms of trade } , (Econ) Tỷ giá thương mại.+ Quan hệ giữa giá hàng xuất khẩu và giá hàng nhập khẩu.
  • 进化

    Mục lục 1 {development } , sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...), sự phát triển, sự...
  • 进化主义

    { evolutionism } , thuyết tiến hoá
  • 进化的

    { evolutionary } , (thuộc) sự tiến triển, (thuộc) sự tiến hoá; (thuộc) thuyết tiến hoá, (thuộc) sự quay lượn (khi nhảy múa)
  • 进化论

    { Darwinism } , học thuyết Đắc,uyn { evolutionism } , thuyết tiến hoá { transformism } , (sinh vật học) thuyết biến hình
  • 进化论者

    { Darwinian } , (thuộc) học thuyết Đắc,uyn, người theo học thuyết Đắc,uyn { evolutionist } , người theo thuyết tiến hoá, nhà...
  • 进去

    { Enter } , đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập (quân đội...),...
  • 进取心

    { enterprise } , việc làm khó khăn; việc làm táo bạo, tính dám làm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng { go -ahead } ,...
  • 进口

    { import } , sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá), ((thường) số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, ý nghĩa, nội dung (của một...
  • 进口商

    { importer } , người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu
  • 进口者

    { importer } , người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu
  • 进口货

    { import } , sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá), ((thường) số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, ý nghĩa, nội dung (của một...
  • 进大学

    { matriculate } , tuyển vào đại học, trúng tuyển vào đại học
  • 进展

    Mục lục 1 {develop } , trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương,...
  • 进展顺利

    { plain sailing } , sự thuận buồm xuôi gió ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 进得去的

    { ingressive } , vào, mở đầu, khởi đầu, âm hút
  • 进攻

    { attack } , sự tấn công, sự công kích, cơn (bệnh), tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc), ăn mòn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top