- Từ điển Trung - Việt
钻头
{broach } , cái xiên (để nướng thịt), chỏm nhọn nhà thờ, (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ, đục lỗ, khoan, mở (thùng để lấy rượu...), khui (một kiện bông, một hòm thực phẩm...), bắt đầu (cuộc thảo luận...); đề cập (một vấn đề...), (kỹ thuật) doa, chuốt, (ngành mỏ) bắt đầu khai, (hàng hải) quay (thuyền) về phía sóng và gió
{drill } , (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, khoan, (quân sự) sự tập luyện, (nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên, rèn luyện, luyện tập, luống (để gieo hạt), máy gieo và lấp hạt, gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống, (động vật học) khỉ mặt xanh, vải thô
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
钻孔
{ bore } , lỗ khoan (dò mạch mỏ), nòng (súng); cỡ nòng (súng), khoan đào, xoi, lách qua, chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng... -
钻孔器
Mục lục 1 {borer } , người khoan, người đào, cái khoan, máy khoan, (động vật học) sâu bore 2 {burr } , (như) bur, quầng (mặt... -
钻孔机
{ punch } , cú đấm, cú thoi, cú thụi, (thông tục) sức mạnh, lực; đà, (xem) pull, đấm, thoi, thụi, cái giùi, máy giùi; kìm... -
钻孔的虫
{ borer } , người khoan, người đào, cái khoan, máy khoan, (động vật học) sâu bore -
钻孔装埋
{ countersink } , khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt vào không lồi lên), đóng (đầu đinh) vào lỗ khoét loe miệng,... -
钻孔锥
{ stiletto } , dao găm nhỏ, cái giùi, đâm bằng dao găm nhỏ -
钻床
{ drill } , (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, khoan, (quân sự) sự tập luyện, (nghĩa bóng) kỷ luật... -
钻探工
{ driller } , thợ khoan, máy khoan, (quân sự) người hướng dẫn tập luyện -
钻机
{ driller } , thợ khoan, máy khoan, (quân sự) người hướng dẫn tập luyện -
钻机车
{ gadder } , (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout -
钻石
{ diamond } , kim cương, vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương), dao cắt kính ((thường) glazier\'s diamond, cutting diamond),... -
钻石屑
{ bort } , mảnh vụn kim cương, kim cương kém phẩm chất -
钻研
{ burrow } , hang (cầy, thỏ), đào, đào, bới, (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra, đi mất hút { pore } , ((thường) + over,... -
钻进
{ infix } , (ngôn ngữ học) trung tố, gắn (cái gì vào cái gì), in sâu, khắc sâu (vào trí óc...), (ngôn ngữ học) thêm trung tố... -
钻通
{ drill } , (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, khoan, (quân sự) sự tập luyện, (nghĩa bóng) kỷ luật... -
钼
{ molybdenum } , (hoá học) Molypdden -
钼铁
{ ferromolybdenum } , (kỹ thuật) feromolipden (hợp kim) -
钾
{ kalium } , (hoá học) Kali { potassium } , (hoá học) kali -
钾盐
{ sylvine } , (khoáng chất) Xinvin { sylvite } , Cách viết khác : sylvinite -
钾盐镁矾
{ kainite } , (khoáng chất) cainit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.