Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{osmium } , (hoá học) Osimi (nguyên số hoá học)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 锇的

    { osmic } , (hoá học) Osimic
  • 锈子器

    { aecium } , số nhiều aecia, túi bào tử gỉ
  • 锈的

    { rubiginous } , có màu gỉ sắt
  • 锉刀

    { file } , cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa,...
  • 锉床

    { rasper } , cái giũa to, người giũa (gỗ...), (thông tục) người chua ngoa, người khó chịu, (săn bắn) hàng rào cao
  • 锉磨

    { filing } , sự giũa, (số nhiều) mạt giũa
  • 锉磨声的

    { rasping } , kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke, chua ngoa, gay gắt
  • 锉磨工人

    { filer } , người thổi sáo, người thổi địch, người thổi tiêu
  • 锋利

    { keenness } , sự sắc bén, sự sắc nhọn, sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh), sự chói (ánh sáng...), tính trong...
  • 锋利地

    { keenly } , sắc sảo, nhiệt tình, hăng hái
  • 锋利的

    Mục lục 1 {incisive } , sắc bén; nhọn, sắc sảo, sâu sắc, thấm thía, chua cay 2 {keen } , bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc...
  • 锋利的边缘

    { knife -edge } , lưỡi dao, cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân)
  • 锋消

    { frontolysis } , (khí tượng) sự tiêu fron
  • 锋生

    { frontogenesis } , (khí tượng) sự phát sinh fron
  • 锋面消灭

    { frontolysis } , (khí tượng) sự tiêu fron
  • 锋面生成

    { frontogenesis } , (khí tượng) sự phát sinh fron
  • { spelter } , (thương nghiệp) kẽm, (kỹ thuật) que hàn kẽm { zinc } , kẽm, tráng kẽm, mạ kẽm, lợp bằng kẽm
  • 锌制的

    { zinky } , thuộc kẽm; có kẽm
  • 锌尖晶石

    { gahnite } , (khoáng chất) ganit
  • 锌氧化物

    hợp chất ôxit kẽm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top