Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

锻的

{wrought } , đã rèn (sắt); đã thuộc (da); đã bào kỹ (gỗ); chạm trổ (đồ bằng bạc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 锻练

    { schools } , (Anh) dành cho nhà trường
  • 锻造

    { forge } , lò rèn; xưởng rèn, lò luyện kim, xưởng luyện kim, rèn (dao, móng ngựa...), giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện),...
  • { einsteinium } , nguyên tố einsteni
  • 镀以银

    { silver } , bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc (dùng trong nghề ảnh), màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt...
  • 镀以黄铜

    { brass } , đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, (the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô...
  • 镀金

    Mục lục 1 {gild } , (như) guild, mạ vàng, (nghĩa bóng) làm cho có vẻ hào phóng, tô điểm, dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận...
  • 镀金匠

    { plater } , thợ mạ, công nhân bọc vỏ tàu, ngựa đua loại kém
  • 镀金物

    { ormolu } , đồng giả vàng, đồng thiếp (một chất có đồng, dùng thiếp đồ gỗ), đồ đồng giả vàng, đồ gỗ thiếp vàng
  • 镀金的

    Mục lục 1 {aureate } , vàng ánh, màu vàng, rực rỡ, chói lọi 2 {gilded } , mạ vàng, giàu có 3 {gilt } , lợn cái con, sự mạ vàng,...
  • 镀金的银

    { vermeil } , bạc mạ vàng, đồng mạ vàng, (thơ ca) đỏ son
  • 镀铂于

    { platinize } , mạ platin
  • 镀铂作用

    { platinization } , sự mạ platin
  • 镀铬

    { chroming } , (Tech) mạ crom (Cr) (d)
  • 镀银于

    { silver -plate } , mạ bạc; bịt bạc
  • 镀银的

    { silver -plated } , bằng bạc, được mạ bạc
  • 镀锌

    { galvanization } , sự mạ điện, (nghĩa bóng) sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động { galvanize } , mạ điện, (nghĩa...
  • 镀锡

    { tinning } , sự tráng thiếc
  • 镀锡铁皮

    { tin } , thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, (từ lóng) tiền, tráng thiếc, đóng hộp
  • 镀镍

    { nickelage } , (kỹ thuật) sự mạ kền
  • 镀镍于

    { nickel } , mạ kền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top