Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

防水板

{flashing } , sự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt, (thủy lợi) sự dâng mức nước trong âu, tấm kim loại ngăn nước chảy từ mái xuống



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 防水棉布

    { Burberry } , vải bơbơri (một thứ vải không thấm nước), áo đi mưa bơbơri
  • 防水毛呢料

    { fearnought } , vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển), áo bành tô (đi biển) bằng vải phi
  • 防水的

    { raintight } , không thấm nước mưa, áo mưa { repellent } , có khuynh hướng đẩy ra, có ý cự tuyệt, có ý khước từ, làm khó...
  • 防水绑腿

    { antigropelos } , xà cạp không thấm nước
  • 防水衣

    { rainwear } , áo mưa { slicker } , khoé lừa giỏi, tay bợm già, áo đi mưa { tarpaulin } , vải nhựa, vải dầu, (hàng hải) mũ bằng...
  • 防污染

    { antipollution } , sự chống ô nhiễm
  • 防波堤

    Mục lục 1 {breakwater } , đê chắn sóng (ở hải cảng) 2 {bulwark } , bức tường thành, đê chắn sóng, (hàng hải) thành tàu (xung...
  • 防滑

    { antiskid } , (kỹ thuật) không trượt
  • 防滑转

    { antislip } , chống trượt; chống tuột
  • 防潮的

    { damp -proof } , không thấm ướt
  • 防火的

    { apyrous } , chịu lửa, chịu được nhiệt độ cao { fireproof } , chịu lửa, không cháy
  • 防盗报警器

    { bug } , con rệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, (từ...
  • 防碎的

    { shatterproof } , không vỡ được, không gãy được
  • 防空壕

    { dugout } , thuyền độc mộc, hầm trú ẩn
  • 防空用的

    { anti -aircraft } , phòng không
  • 防空的

    { air -raid } , (thuộc) sự oanh tạc bằng máy bay, phòng không { antiaircraft } , phòng không, chống máy bay, súng bắn máy bay, súng...
  • 防腐

    { antisepsis } , sự khử trùng
  • 防腐剂

    Mục lục 1 {anticorrosive } , (Tech) chống ăn mòn 2 {antiseptic } , khử trùng, chất khử trùng 3 {aseptic } , vô trùng, vô khuẩn, chất...
  • 防腐法

    { asepsis } , sự vô trùng, sự vô khuẩn, phương pháp vô trùng (trong phẫu thuật)
  • 防腐溶液

    { listerine } , nước sát trùng lixtơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top