Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

阳极的

{anodal } , (vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 阳物

    { penis } , (giải phẫu) dương vật
  • 阳物像

    { phallus } , tượng dương vật (để tôn thờ, biểu tượng cho sức sinh sản)
  • 阳物崇拜

    { phallicism } , sự tôn thờ dương vật
  • 阳物崇拜的

    { phallic } , (thuộc) tượng dương vật
  • 阳电的

    { electropositive } , (thuộc) điện dương
  • 阳离子

    { cation } , (vật lý) cation { kation } , (vật lý) cation
  • 阳离子电泳

    { cataphoresis } , (Tech) điện vịnh, điện ly tử thấu nhập pháp
  • 阳茎

    { aedeagus } , thể giao cấu, dương cụ
  • 阳萎

    { impotence } , sự bất lực, (y học) bệnh liệt dương { impotency } , sự bất lực, (y học) bệnh liệt dương
  • 阳萎的

    { impotent } , bất lực, yếu đuối, lọm khọm, bất lực, không có hiệu lực gì, (y học) liệt dương
  • { Yin } , Âm (trong thuyết Âm dương của Trung Quốc)
  • 阴云遮蔽

    { encloud } , phủ mây
  • 阴冷的

    { bleak } , trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, (động vật học) cá mương Âu { RAW } , sống (chưa nấu chín),...
  • 阴历月

    { lunation } , tuần trăng; tháng âm lịch
  • 阴历的

    { lunar } , (thuộc) mặt trăng, mờ nhạt, không sáng lắm, hình lưỡi liềm, (hoá học) (thuộc) bạc; chứa chất bạc, những vấn...
  • 阴向游子

    { kation } , (vật lý) cation
  • 阴唇

    { labium } , môi, (thực vật học) môi dưới (hoa), (động vật học) môi dưới (sâu bọ)
  • 阴唇系带

    { fourchette } , cái nĩa, (giải phẫu) chạc âm hộ, (động vật) xương chạc (ức chim)
  • 阴囊

    { scrotum } /\'skroutə/, (giải phẫu) bìu dái
  • 阴囊炎

    { scrotitis } , (y học) viêm bìu dái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top