Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

隐伏的

{insidious } , quỷ quyệt, xảo quyệt, (y học) âm ỉ, âm thầm (bệnh)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 隐匿

    Mục lục 1 {cloak } , áo choàng không tay, áo khoát không tay, (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ, mặc áo choàng (cho ai), (nghĩa bóng) che...
  • 隐匿之意义

    { undersong } , điệp khúc; nhạc điệu nền, ý đồ thầm kín
  • 隐匿之所

    { hiding } , sự đánh đập, sự đánh đòn, sự ẩn náu; sự trốn tránh
  • 隐匿事实

    { subreption } , sự cướp đoạt, trò gian dối; thủ đoạn che giấu, sự bóp méo sự thật, sự xuyên tạc sự thật
  • 隐匿地

    { doggo } , to lie doggo nằm yên, nằm không động đậy
  • 隐匿处

    { mew } , (thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew), chuồng (cho chim ưng đang thay lông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ, nhốt...
  • 隐名合伙人

    { sleeping partner } , người cộng tác đầu tư vào một công ty kinh doanh nhưng không làm việc thật sự ở đó
  • 隐含性

    { implicity } , sự ngấm ngầm; sự ẩn ý, sự hoàn toàn, sự tuyệt đối
  • 隐喻

    { metaphor } , (văn học) phép ẩn dụ
  • 隐喻地

    { metaphorically } , bằng phép ẩn dụ
  • 隐喻性的

    { metaphorical } , ẩn dụ
  • 隐士

    Mục lục 1 {anchoret } , người ở ẩn, ẩn sĩ 2 {anchorite } , người ở ẩn, ẩn sĩ 3 {eremite } , ẩn sĩ 4 {hermit } , nhà ẩn dật,...
  • 隐士派的

    { anchoretic } , (thuộc) người ở ẩn, ẩn đặt
  • 隐士的

    { anchoretic } , (thuộc) người ở ẩn, ẩn đặt { eremitic } , (thuộc) ẩn sĩ
  • 隐士般的

    { eremitic } , (thuộc) ẩn sĩ
  • 隐头花序

    { syconium } , (thực vật học) loại quả sung
  • 隐密的

    { covert } , che đậy, giấu giếm, vụng trộm, hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 隐居

    Mục lục 1 {privacy } , sự riêng tư, sự xa lánh, sự cách biệt, sự bí mật, sự kín đáo 2 {retire } , rời bỏ, đi ra, rút về,...
  • 隐居性的

    { seclusive } , ẩn náu, hẻo lánh
  • 隐居的

    { cloistered } , tu, ở tu viện, có hành lang bao quanh { reclusive } , ẩn dật; trốn đời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top