- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
难解地
{ abstrusely } , thâm thúy, sâu sắc { obscurely } , che khuất, mờ đi { unintelligibly } , khó hiểu, không thể hiểu được -
难解的
Mục lục 1 {abstruse } , khó hiểu, thâm thuý, sâu sắc 2 {complicated } , phức tạp, rắc rối 3 {crabbed } , hay càu nhàu, hay gắt... -
难解的事物
{ labyrinth } , cung mê, đường rối, trạng thái rắc rối phức tạp, đường dẫn (nước và quặng trong hầm mỏ), (giải phẫu)... -
难识别的
{ indiscernible } , không phân biệt được; không thể thấy rõ -
难语症
{ dyslexia } , sự đọc khó -
难读
{ illegibility } , sự khó đọc, tính khó đọc -
难读地
{ illegibly } , khó đọc -
难辨
{ undistinguishable } , không thể phân biệt được; không rõ -
难辨的
{ cramped } , khó đọc (chữ), chật hẹp, tù túng, không được tự do, gò bó không thanh thoát, không phóng túng (văn) -
难辨认的
{ illegible } , khó đọc, không đọc được (chữ viết...) -
难达到
{ inaccessibility } , sự không tới được, sự không tới gần được; sự không vào được, (hàng hải) sự không ghé vào được,... -
难达到的
{ inaccessible } , không tới được, không tới gần được; không vào được, (hàng hải) không ghé vào được, không cặp bến... -
难达成
{ inaccessibility } , sự không tới được, sự không tới gần được; sự không vào được, (hàng hải) sự không ghé vào được,... -
难达成的
{ inaccessible } , không tới được, không tới gần được; không vào được, (hàng hải) không ghé vào được, không cặp bến... -
难过的
{ sorry } , lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, xấu, tồi tàn, thiểu não -
难运转的
{ unworkable } , không thể làm được, không thể thực hiện được, không thể cho chạy được (máy móc); không thể khai thác... -
难镇静的
{ quenchless } , không dập tắt được -
难题
Mục lục 1 {conundrum } , câu đố, câu hỏi hắc búa 2 {crux } , vấn đề nan giải, mối khó khăn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm chính,... -
难驯服的
{ tameless } , không thuần hoá được; không bảo được, không chế ngự được, không khuất phục được -
难驾御
{ restiveness } , tính khó bảo; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ (người), tính bất kham (ngựa)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.