Xem thêm các từ khác
-
雅典人的
{ Athenian } , (thuộc) thành A,ten, người A,ten -
雅典的
{ Athenian } , (thuộc) thành A,ten, người A,ten -
雅典的卫城
{ acropolis } , vệ thành, thành phòng ngự (đặc biệt hay dùng để chỉ vệ thành của thành A,ten, thời cổ Hy lạp) -
雅典语法
{ atticism } , phong cách A,ten, từ ngữ đặc A,ten; ngôn ngữ tao nhã của A,ten, sự sùng A,ten -
雅皮士
{ yuppie } , người trẻ tuổi có nhiều hoài bão -
雅致
{ concinnity } , lối hành văn thanh nhã -
雅致的
{ graceful } , có duyên, duyên dáng, yêu kiều, phong nhã, thanh nhã -
雅观的
{ tasteful } , nhã, trang nhã, có óc thẩm mỹ -
集中
Mục lục 1 {center } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre 2 {centralization } , sự tập trung, sự tập quyền trung ương 3 {centralize }... -
集中于
{ fasten } , buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, (+ on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ), (+ on, upon) gán cho đổ cho, buộc,... -
集中于一点
{ concentre } , tập trung; hợp vào một trung tâm; quy vào một tâm điểm { converge } , (toán học); (vật lý) hội tụ (tia sáng);... -
集中地
{ intensively } , mạnh mẽ, sâu sắc -
集中性
{ concentricity } , tính đồng tâm -
集中性的
{ concentric } , đồng tâm -
集中焦点
{ focalization } , sự tụ vào tiêu điểm, (y học) sự hạn chế vào một khu vực -
集中的
{ concentrated } , tập trung, (hoá học) cô đặc { intensive } , mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung... -
集中质问
{ heckle } , (như) hackle, chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép, kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả), truy, chất vấn, hỏi... -
集会
Mục lục 1 {assemblage } , sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập,... -
集会地点
{ rendezvous } , chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, (quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch, cuộc gặp gỡ hẹn hò, gặp nhau ở... -
集体
{ collective } , tập thể; chung, (ngôn ngữ học) tập họp, (ngôn ngữ học) danh từ tập họp { collectivity } , tập thể, đoàn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.