Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

饰带

Mục lục

{cordon } , dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát, hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ((cũng) sanitary cordon), dây kim tuyến (đeo ở vai...), (kiến trúc) gờ đầu tường, cây ăn quả xén trụi cành


{lace } , dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten, thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm (rượu mạnh), chuộc khát quất, nịt chặt, buộc chặt, (+ into) đánh, quất (ai)


{lacing } , sự buộc, cái buộc, chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị, lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng, (thông tục) trận đòn đánh, quất bằng roi


{maniple } , dải áo thầy dòng (đeo ở tay trái khi làm lễ), (từ cổ,nghĩa cổ) (La,mã) trung đội (gồm từ 60 đến 120 người)


{soutache } , dải trang trí (để khâu lên vải)


{streamer } , cờ đuôi nheo, cờ dải, biểu ngữ, cột sáng bình minh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chạy suốt trang báo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 饰挂绣帷的

    { tapestried } , trải thảm, trang trí bằng thảm
  • 饰有珍珠的

    { pearly } , long lanh như hạt ngọc trai, có đính ngọc trai
  • 饰有珠子的

    { beady } , nhỏ như hạt, tròn nhỏ và sáng, lấm tấm những giọt (mồ hôi), phủ đầy giọt
  • 饰板

    { plaque } , tấm, bản (bằng đồng, sứ...), thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...), (y học) mảng (phát ban...)
  • 饰毛

    { aigrette } , (động vật học) cò bạch, cò ngà, chùm lông, chùm tóc, (kỹ thuật) chùm tia sáng, trâm, thoa dát đá quý { crest...
  • 饰物

    { trappings } , bộ đồ ngựa, đồ trang sức, đồ trang điểm; lễ phục; mũ mãng cần đai (của một chức vị gì)
  • 饰环

    { circlet } , vòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xuyến
  • 饰花边

    { lacing } , sự buộc, cái buộc, chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị,...
  • 饰边

    { chiffon } , sa, the, lượt, (số nhiều) đồ (để) trang trí quần áo (phụ nữ)
  • 饰面

    { overcoating } , vải may áo khoác ngoài, lớp sơn phủ ((cũng) overcoat) { veneer } , lớp gỗ mặt (của gỗ dán), lớp mặt (đồ...
  • 饰领

    { gorget } , (sử học) phần che bọng (của áo giáp), vòng cổ, khăn quàng (của phụ nữ), khoang cổ (chim)
  • 饱和

    { saturation } , sự no, sự bão hoà, trạng thái bão hoà; độ bão hoà, sự tẩm, sự thấm đẫm
  • 饱和剂

    { saturant } , chất làm bão hoà
  • 饱和度

    { Sat } , ngồi, đậu (chim), ấp (gà mái), họp, nhóm họp, vừa, hợp (quần áo), ngồi, cưỡi, đặt (đứa trẻ) ngồi, ngồi...
  • 饱和的

    { saturated } , no, bão hoà, thấm đẫm, thẫm, đậm, không hoà màu trắng (màu sắc)
  • 饱和能力

    { saturability } , tính có thể làm no, tính có thể làm cho bão hoà; độ bão hoà
  • 饱和额

    { saturability } , tính có thể làm no, tính có thể làm cho bão hoà; độ bão hoà
  • 饱嗝儿

    { burp } , (từ lóng) sự ợ, (từ lóng) ợ, (như) bur
  • 饱度高的

    { saturate } , no, bão hoà, (thơ ca) thẫm, đẫm, đậm, làm no, làm bão hoà, tẩm, ngấm, thấm đẫm, (quân sự) ném bom ồ ạt,...
  • 饱满

    { satiation } , sự làm chán ngấy, sự làm thoả mãn; sự chán ngấy, sự thoả mãn { satiety } , sự no, sự chán (vì đã thoả mãn);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top