- Từ điển Trung - Việt
饱食
{gorge } , những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, (kiến trúc) rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét (thức ăn), ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào (thức ăn)
{repletion } , trạng thái đầy đủ, sự tràn đầy; sự đầy ứ
{satiation } , sự làm chán ngấy, sự làm thoả mãn; sự chán ngấy, sự thoả mãn
{satiety } , sự no, sự chán (vì đã thoả mãn); sự chán ứ, sự ngấy, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thừa thãi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
饲养
Mục lục 1 {breed } , nòi, giống, dòng dõi/bred/, gây giống; chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát... -
饲养员
{ feeder } , người cho ăn, người ăn, súc vật ăn, (như) feeding,bottle, yếm dãi, sông con, sông nhánh, (ngành đường sắt); (hàng... -
饲养场
{ farm } , trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt,... -
饲养者
{ raiser } , người chăn nuôi, người trồng trọt -
饲料
{ feed } , sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa), (thông tục) bữa ăn, bữa chén, chất... -
饲者
{ breeder } , người gây giống, người chăn nuôi (súc vật), (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor) -
饲育场
{ feedlot } , nơi nuôi béo súc vật (để bán) -
饲草架
{ hack } , búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn, đẽo, chém,... -
饲鹅者
{ gooseherd } , người chân ngỗng -
饲鹰者
{ hawker } , người đi săn bằng chim ưng, người nuôi chim ưng, người bán hàng rong -
饵
{ bait } , (như) bate, mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi, mắc mồi... -
饶恕
{ excuse } , lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho (nhiệm vụ gì), tha... -
饶舌
Mục lục 1 {cackle } , tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba... -
饶舌之人
{ windbag } , (thông tục) người hay nói ba hoa rỗng tuếch -
饶舌地
{ garrulously } , ba hoa, huyên thuyên -
饶舌的
Mục lục 1 {gabby } , (thông tục) hay nói, lém, lắm mồm 2 {garrulous } , nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (người), róc rách (suối);... -
饶舌的人
{ chatterer } , người ba hoa, người hay nói huyên thiên { flibbertigibbet } , người ba hoa; người ngồi lê đôi mách, người có tính... -
饶舌者
{ newsmonger } , người hay phao tin { talker } , người nói; người nói hay, người nói chuyện có duyên, người hay nói, người nói... -
饼
{ cake } , bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, vui liên hoan, cuộc truy hoan, bán chạy như tôm tươi, sống sung túc,... -
饼图
{ pie } , (động vật học) ác là, bánh pa,tê; bánh nướng nhân ngọt, (xem) humble, có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.