- Từ điển Trung - Việt
鱼化石
Xem thêm các từ khác
-
鱼卵
{ roe } , bọc trứng cá (trong bụng cá cái) ((cũng) hard roe), tinh cá đực ((cũng) soft roe), (động vật học) con hoẵng ((cũng)... -
鱼叉
Mục lục 1 {gaff } , to blow the gaff để lộ âm mưu; tiết lộ bí mật, nơi giải trí công cộng, rạp hát rẻ tiền ((thường)... -
鱼口疔
{ bubo } , (y học) bệnh sưng bạch hạch -
鱼叫卖小贩
{ costermonger } , người mua bán hàng rong (cá, hoa quả...) -
鱼味
{ fishiness } , tính chất như cá, sự lắm cá, tính chất đáng nghi, tính chất ám muội -
鱼商
{ fishmonger } , người bán cá, người buôn cá -
鱼塘
{ pound } , Pao (khoảng 450 gam), đồng bảng Anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng, kiểm tra trọng... -
鱼子
{ roe } , bọc trứng cá (trong bụng cá cái) ((cũng) hard roe), tinh cá đực ((cũng) soft roe), (động vật học) con hoẵng ((cũng)... -
鱼子酱
{ caviar } , caviar trứng cá muối, đàn gảy tải trâu { caviare } , caviar trứng cá muối, đàn gảy tải trâu -
鱼尾板
{ fish -plate } , (ngành đường sắt) thanh nối ray -
鱼尾板螺栓
{ fishbolt } , (ngành đường sắt) bulông siết (để bắt thanh nối ray vào đường ray) -
鱼座
{ pisces } , (SNH) cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo, người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này -
鱼成群而游
{ shoal } , nông cạn, không sâu (nước), chỗ nông, chỗ cạn (nước), bãi cát ngập nước nông, (nghĩa bóng) sự nguy hiểm ngầm,... -
鱼排
{ steak } , miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng -
鱼族的
{ finny } , có vây, như vây cá, có nhiều cá { piscine } , bể tắm, (thuộc) cá -
鱼梁
{ weir } , đập nước, đăng cá -
鱼渣
{ pomace } , bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép, bột nhão (quả...), bã cá (sau khi ép dầu để làm phân... -
鱼状的动物
{ ichthyoid } , như cá, động vật loại cá -
鱼狗
{ kingfisher } , (động vật học) chim bói cá -
鱼的
{ piscine } , bể tắm, (thuộc) cá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.