- Từ điển Trung - Việt
黄色书刊
Mục lục |
{erotica } , văn học về tình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sách báo khiêu dâm, tranh ảnh khiêu dâm
{porn } , sự khiêu dâm; hành động khiêu dâm, sách báo khiêu dâm
{porno } , (THGT) khiêu dâm; có liên quan đến sách báo khiêu dâm
{pornography } , văn khiêu dâm; sách báo khiêu dâm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
黄色人种的
{ xanthous } , (nhân chủng học) vàng (da) -
黄色图片
{ porn } , sự khiêu dâm; hành động khiêu dâm, sách báo khiêu dâm -
黄色小说
{ facetiae } , những câu khôi hài, những câu hài hước, những câu dí dỏm, những câu bông lơn, sách tiếu lâm -
黄色文学的
{ pornographic } , khiêu dâm -
黄色浓雾的
{ pea -soupy } , dày đặc và vàng khè (sương mù) -
黄色的
Mục lục 1 {dirty } , bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu;... -
黄色的浓雾
{ pea -souper } , (thông tục) sương mù dày đặc vàng khè ((cũng) pea,soup), (Ca,na,đa) (từ lóng) người Ca,na,đa dòng dõi Pháp -
黄色素
{ xanthic } , (hoá học) xantic -
黄色色素
{ xanthine } , (hoá học) xantin { xanthophyll } , (thực vật học) xantofin -
黄花鱼
{ croaker } , kẻ báo điềm gỡ, người hay càu nhàu; người bi quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ -
黄萎病
{ cyanosis } , (y học) chứng xanh tím { greensickness } , (y học) bệnh xanh lướt -
黄蜂
{ wasp } , (động vật học) ong bắp cày -
黄褐色
Mục lục 1 {drab } , nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt, vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn... -
黄褐色的
Mục lục 1 {cinnamon } , (thực vật học) cây quế, màu nâu vàng 2 {filemot } , cỏ màu lá úa, vàng nâu, màu lá úa, màu vàng nâu... -
黄貂鱼
{ stingaree } , (động vật học) cá đuối gai độc -
黄道
{ ecliptic } , (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực, đường hoàng đạo -
黄道带
{ zodiac } , (thiên văn học) hoàng đạo -
黄道带内
{ zodiacal } , (thuộc) hoàng đạo -
黄道带的
{ zodiacal } , (thuộc) hoàng đạo -
黄道的
{ ecliptic } , (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực, đường hoàng đạo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.