Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鼓翼

{flutter } , sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, (từ lóng) sự đầu cơ vặt, vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều (mạch), run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...), kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鼓翼而飞

    { flap } , nắp (túi, phong bì, mang cá...), vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai), sự đập, sự vỗ (cánh...), cái phát...
  • 鼓胀

    { tympanites } , (y học) sự trướng bụng
  • 鼓胀的

    { bouffant } , (tóc) phồng lên
  • 鼓膜

    Mục lục 1 {drumhead } , mặt trống, da trống, (giải phẫu) màng nhĩ, (hàng hải) đai trục cuốn dây, (như) court martial 2 {eardrum...
  • 鼓膜凸

    { umbo } , núm khiên, (sinh vật học) u, bướu
  • 鼓膜的

    { tympanic } , (thuộc) tai giữa, (thuộc) màng nhĩ
  • 鼓舞

    Mục lục 1 {cheer } , sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô; tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn...
  • 鼓舞人心的

    { inspiring } , truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng
  • 鼓舞地

    { encouragingly } , khích lệ, cổ vũ
  • 鼓舞的

    { stimulant } , kích thích, chất kích thích, tác nhân kích thích, anh ấy không bao giờ uống rượu
  • 鼓舞者

    { Animator } , người cổ vũ, (điện ảnh) hoạ sĩ phim hoạt hoạ
  • 鼓起

    Mục lục 1 {belly } , bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng...
  • 鼓起勇气

    { hearten } , ((thường) + up) cổ vũ, động viên, làm cho phấn khởi, to hearten up phấn khởi lên
  • 鼓起的

    { bosomy } , (phụ nữ) có ngực to { plump } , tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, ((thường) + out,...
  • 鼓面皮

    { drumhead } , mặt trống, da trống, (giải phẫu) màng nhĩ, (hàng hải) đai trục cuốn dây, (như) court martial
  • 鼓风机

    { twyer } , (kỹ thuật) ống gió, ống bễ
  • { rat } , (động vật học) con chuột, (chính trị) kẻ phản bội; kẻ phản đảng; kẻ bỏ đảng trong lúc khó khăn, công nhân...
  • 鼠尾草

    { sage } , (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn), (như) sage,brush, hiền nhân; nhà hiền triết, khôn ngoan,...
  • 鼠标

    { mouse } , mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần...
  • 鼠标器

    { mouse } , mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top