- Từ điển Anh - Anh
Salve
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a medicinal ointment for healing or relieving wounds and sores.
anything that soothes, mollifies, or relieves.
Verb (used with object)
to soothe with or as if with salve; assuage
- to salve one's conscience.
Synonyms
noun
- aid , balm , cerate , counterirritant , cream , cure , dressing , emolient , help , liniment , lotion , lubricant , medication , medicine , remedy , unction , unguent , embrocation , emollient , goo , inunction , ointment
verb
- alleviate , ally , assuage , balm , becalm , calm , calm down , cool off , ease , heal , mollify , pacify , pour oil on , quiet , relieve , settle , smooth down , soften , still , take the edge off , take the sting out of , unburden , untrouble , anoint , cerate , cream , cure , embrocate , flattery , lotion , medicine , ointment , remedy , soothe , unguent
Xem thêm các từ khác
-
Salver
a tray, esp. one used for serving food or beverages. -
Salvia
any plant of the genus salvia, comprising the sages, having opposite leaves and whorled flowers. -
Salvo
a simultaneous or successive discharge of artillery, bombs, etc., a round of fire given as a salute., a round of cheers or applause., noun, bombardment... -
Salvor
a person who salvages or helps to salvage a ship, cargo, etc. -
Sam
a male given name, form of samuel., a female given name, form of samantha. -
Samara
an indehiscent, usually one-seeded, winged fruit, as of the elm or maple. -
Samaritan
an inhabitant of samaria., good samaritan., ( often lowercase ) one who is compassionate and helpful to a person in distress., any of the dialects of aramaic... -
Samba
a rhythmic, brazilian ballroom dance of african origin., to dance the samba. -
Sambo
a black person., a latin american of black and indian or mulatto ancestry. -
Sambur
a deer, cervus unicolor, of india, sri lanka, southeastern asia, the east indies, and the philippines, having three-pointed antlers. -
Same
identical with what is about to be or has just been mentioned, being one or identical though having different names, aspects, etc., agreeing in kind, amount,... -
Sameness
the state or quality of being the same; identity; uniformity., lack of variety; monotony., noun, noun, difference , dissimilarity , variableness , variety,... -
Samisen
a guitarlike japanese musical instrument having an extremely long neck and three strings, played with a plectrum. -
Samite
a heavy silk fabric, sometimes interwoven with gold, worn in the middle ages. -
Samlet
a young salmon. -
Sammy
a male given name, form of samuel., a female given name, form of samantha., samuel ( sammy ), born 1968, u.s. baseball player, born in the dominican republic. -
Samoan
pertaining to samoa or its polynesian people., a native or inhabitant of samoa., the polynesian language of samoa. -
Samovar
a metal urn, used esp. by russians for heating water for making tea. -
Sampan
any of various small boats of the far east, as one propelled by a single scull over the stern and provided with a roofing of mats. -
Samphire
a european succulent plant, crithmum maritimum, of the parsley family, having compound leaves and small, whitish flowers, growing in clefts of rock near...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.