- Từ điển Anh - Anh
Subprincipal
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an assistant or deputy principal.
Music . (in an organ) a subbass of the open diapason class.
Xem thêm các từ khác
-
Subregion
a division or subdivision of a region, esp. a division of a zoogeographical region. -
Subreption
canon law . a concealment of the pertinent facts in a petition, as for dispensation or favor, that in certain cases nullifies the grant. compare obreption... -
Subrogation
to put into the place of another; substitute for another., civil law . to substitute (one person) for another with reference to a claim or right. -
Subscapular
situated beneath or on the deep surface of the scapula, as a muscle., a subscapular muscle, artery, etc. -
Subscribe
to pledge, as by signing an agreement, to give or pay (a sum of money) as a contribution, gift, or investment, to give or pay in fulfillment of such a... -
Subscriber
a person, company, etc., that subscribes, as to a publication or concert series., a homeowner, apartment dweller, business, etc., that pays a monthly charge... -
Subscription
a sum of money given or pledged as a contribution, payment, investment, etc., the right to receive a periodical for a sum paid, usually for an agreed number... -
Subsequence
the state or fact of being subsequent., a subsequent occurrence, event, etc.; sequel. -
Subsequent
occurring or coming later or after (often fol. by to ), following in order or succession; succeeding, adjective, adjective, subsequent events ; subsequent... -
Subsequently
occurring or coming later or after (often fol. by to ), following in order or succession; succeeding, adverb, adverb, subsequent events ; subsequent to... -
Subserve
to be useful or instrumental in promoting (a purpose, action, etc.), obsolete . to serve as a subordinate., light exercise subserves digestion . -
Subservience
serving or acting in a subordinate capacity; subordinate., servile; excessively submissive; obsequious, useful in promoting a purpose or end., subservient... -
Subserviency
serving or acting in a subordinate capacity; subordinate., servile; excessively submissive; obsequious, useful in promoting a purpose or end., subservient... -
Subservient
serving or acting in a subordinate capacity; subordinate., servile; excessively submissive; obsequious, useful in promoting a purpose or end., adjective,... -
Subside
to sink to a low or lower level., to become quiet, less active, or less violent; abate, to sink or fall to the bottom; settle; precipitate, verb, verb,... -
Subsidence
to sink to a low or lower level., to become quiet, less active, or less violent; abate, to sink or fall to the bottom; settle; precipitate, noun, the laughter... -
Subsidiary
serving to assist or supplement; auxiliary; supplementary., subordinate or secondary, of or pertaining to a subsidiary., a subsidiary thing or person.,... -
Subsidization
to furnish or aid with a subsidy., to purchase the assistance of by the payment of a subsidy., to secure the cooperation of by bribery; buy over., noun,... -
Subsidize
to furnish or aid with a subsidy., to purchase the assistance of by the payment of a subsidy., to secure the cooperation of by bribery; buy over., verb,... -
Subsidy
a direct pecuniary aid furnished by a government to a private industrial undertaking, a charity organization, or the like., a sum paid, often in accordance...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.