- Từ điển Anh - Nhật
10^52
Xem thêm các từ khác
-
10^56
n あそうぎ [阿僧祇] -
10^6
n メガ -
10^60
n なゆた [那由他] -
10^64
adj-na,n ふかしぎ [不可思議] -
10^9
n ギガ -
10 minutes
n じゅっぷん [十分] じっぷん [十分] -
10 p.m. to midnight
n にこう [二更] -
10 yen coin
n じゅうえんだま [十円玉] -
10th in rank
n みずのと [癸] き [癸] -
10th lunar month
n-adv,n しょとう [初冬] -
11
n じゅういち [十一] -
11-faced Goddess of Mercy
n じゅういちめんかんのん [十一面観音] じゅういちめんかんぜおん [十一面観世音] -
110 camera
n ワンテンカメラ -
11th day after the summer solstice
n はんげしょう [半夏生] -
12
n じゅうに [十二] -
12-2 a.m.
n ちゅうこう [中更] -
13
n じゅうさん [十三] -
13th day (of the moon)
n じゅうさんや [十三夜] -
14
n じゅうよん [十四] じゅうし [十四] -
14 March
n ホワイトデー ホワイトデイ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.