- Từ điển Anh - Nhật
1000 ri
n-adv,n-t
せんり [千里]
Xem thêm các từ khác
-
1000 ryou (an old Japanese coin)
n せんりょう [千両] -
1000 yen
Mục lục 1 n 1.1 せんきん [千鈞] 1.2 せんきん [千金] 1.3 せんえん [千円] n せんきん [千鈞] せんきん [千金] せんえん... -
100 famous views
n ひゃっけい [百景] -
100 poems by 100 famous poets
n ひゃくにんいっしゅ [百人一首] -
100th birthday anniversary
n せいたんひゃくねん [生誕百年] -
10E4:1 odds
adv,n まんいち [万一] -
10^-1
pref デシ -
10^-12
n ピコ -
10^-15
n フェムト -
10^-18
n アト -
10^-2
adj-na,n センチ -
10^-3
n ミリ -
10^-6
n マイクロ -
10^-9
n ナノ -
10^1
n ダカ -
10^12
n テラ -
10^2
n ヘクト -
10^28
obsc じょう [壌] -
10^3
n,pref,abbr キロ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.