- Từ điển Anh - Nhật
A solo
n
どくそう [独奏]
Xem thêm các từ khác
-
A solo recital
n どくそうかい [独奏会] -
A solo recital or performance (holding of ~)
n どくえんかい [独演会] -
A solute
n ようしつ [溶質] -
A span
n いちゆびあたり [一指当たり] -
A species
adv,n ひとくさ [一種] いっしゅ [一種] -
A specific duty (taxation ~)
n じゅうりょうぜい [従量税] -
A specific medicine
n とっこうやく [特効薬] -
A speculative spirit
n とうきしん [投機心] -
A speech
n いっせき [一席] -
A speed limit (set ~)
n そくどせいげん [速度制限] -
A spin
n ひとはしり [一走り] ひとっぱしり [一っ走り] -
A spinner
n ぼうせきこう [紡績工] -
A splash pattern
n かすり [飛白] -
A splice
n つぎて [継ぎ手] -
A spoken language
n おんせいげんご [音声言語] -
A spontaneous recess (in the Diet ~)
n しぜんきゅうかい [自然休会] -
A spot (glimpse, outline)
n いっぱん [一斑] -
A spout
n みずぐち [水口] -
A spreading fire
n るいか [類火] -
A spur (on a chicken ~)
n けづめ [蹴爪]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.