- Từ điển Anh - Nhật
A submarine
n
せんこうてい [潜航艇]
Xem thêm các từ khác
-
A subordinate (member of a group)
n くみした [組み下] -
A subordinate (official)
n ぞくりょう [属僚] ぞくり [属吏] -
A subscription basis (on ~)
n よやくせい [予約制] -
A substitute
n みがわり [身代り] -
A successor
n つぎて [継ぎ手] -
A sudden fall in public estimation (e.g. into the gutter)
n しんようがガタおちだ [信用がガタ落ちだ] -
A sudden fire
n きゅうか [急火] -
A sufficient condition
n じゅうぶんじょうけん [十分条件] -
A suit
Mục lục 1 n 1.1 ひとそろえ [一揃え] 1.2 ひとそろい [一揃い] 1.3 ひとかさね [一重ね] n ひとそろえ [一揃え] ひとそろい... -
A suit of armor
n よろいいちぐ [鎧一具] -
A suitor
n,vs そにん [訴人] -
A sum of money
n なり [也] -
A summary
n いちらん [一覧] -
A summary court
n かんいさいばんしょ [簡易裁判所] -
A summer cold
n なつかぜ [夏風邪] -
A superb view
n ぜっしょう [絶勝] -
A superior
n かみ [上] -
A supply line
n ほきゅうろ [補給路] -
A supporting, but indispensable role
n きょうげんまわし [狂言回し] -
A surcharge
n わりましりょうきん [割増料金] わりましりょうきん [割増し料金]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.