- Từ điển Anh - Nhật
Bachelor of Laws
n
ほうがくし [法学士]
Xem thêm các từ khác
-
Bachelor of Medicine
n いがくし [医学士] -
Bachelorhood
n どくしん [独身] -
Bacillus
Mục lục 1 n 1.1 きん [菌] 1.2 さいきん [細菌] 1.3 かんきん [桿菌] 1.4 バチルス n きん [菌] さいきん [細菌] かんきん... -
Back
Mục lục 1 n,vs 1.1 ようりつ [擁立] 2 n 2.1 はいめん [背面] 2.2 バック 2.3 りめん [裏面] 2.4 うら [裏] 2.5 はいご [背後]... -
Back-band
n バックバンド -
Back-drop
n バックドロップ -
Back-end
n こうち [後置] -
Back-number
n バックナンバー -
Back-propagation
n バックプロパゲーション -
Back-room political dealing
n まちあいせいじ [待合政治] -
Back-tracking
n バックトラッキング -
Back-up
Mục lục 1 n 1.1 だいたいひん [代替品] 1.2 だいがえひん [代替品] 1.3 だいがえひん [代替え品] n だいたいひん [代替品]... -
Back (last) row (very ~)
n さいこうれつ [最後列] -
Back (of body)
n せなか [背中] -
Back (rear) window
n うらまど [裏窓] -
Back alley
n うらまち [裏町] -
Back and forth
n いったりきたり [行ったり来たり] -
Back and front
n ふくはい [腹背] -
Back charge
n バックチャージ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.