- Từ điển Anh - Nhật
Conte
n
しょうへん [小編]
しょうへん [掌編]
Xem thêm các từ khác
-
Contemplation
Mục lục 1 n 1.1 めいそう [冥想] 1.2 ちんし [沈思] 1.3 かんそう [観想] 1.4 もっこう [黙考] 1.5 かんしょう [観照] 2 n,vs... -
Contemplative
adj-na しさくてき [思索的] -
Contemporaries
n じじん [時人] -
Contemporary
Mục lục 1 adj-na 1.1 コンテンポラリー 2 n 2.1 どうねんぱいのひと [同年輩の人] 3 n-adv 3.1 どうき [同期] adj-na コンテンポラリー... -
Contemporary drama
n げんだいげき [現代劇] -
Contemporary history
n げんだいし [現代史] -
Contemporary music
n きんだいおんがく [近代音楽] -
Contemporary opinion
n じろん [時論] -
Contemporary photograph
n コンポラしゃしん [コンポラ写真] -
Contempt
Mục lục 1 n 1.1 ぶべつ [侮蔑] 1.2 あなどり [侮り] 1.3 いやしみ [卑しみ] 1.4 ぶまん [侮慢] 1.5 ぶじょく [侮辱] 1.6 けいぶ... -
Contempt of court
n ほうていぶじょく [法廷侮辱] -
Contemptible
Mục lục 1 n 1.1 みさげはてた [見下げ果てた] 2 adj-na,n 2.1 しょうし [笑止] n みさげはてた [見下げ果てた] adj-na,n しょうし... -
Contemptuous
n だき [唾棄] -
Contemptuous look
n しため [下目] -
Contemptuous reference to a priest
n みそすりぼうず [味噌擂り坊主] -
Contend with
n,vs きょうごう [競合] -
Contending for victory
n そうは [争覇] -
Content
n み [実] がんりょう [含量] -
Content-free chat
n いどばたかいぎ [井戸端会議] -
Content (of a mineral, etc.)
n がんゆうりょう [含有量]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.