- Từ điển Anh - Nhật
Corrupt politician
n
おしょくせいじか [汚職政治家]
あくとくせいじか [悪徳政治家]
Xem thêm các từ khác
-
Corrupt practices
n へいしゅう [弊習] -
Corrupt pronunciation (on-kun mixture)
n じゅうばこよみ [重箱読み] -
Corrupt public morals
n ふうきびんらん [風紀紊乱] -
Corruption
Mục lục 1 n 1.1 はいとく [悖徳] 1.2 ばいしゅう [買収] 1.3 ぞうしゅうわい [贈収賄] 1.4 おしょく [汚職] 1.5 くさり [腐り]... -
Corruption (linguistic ~)
n てんか [転訛] -
Corsage
n コルサージュ コサージュ -
Corselet
n コースレット -
Corset
n コルセット -
Cortege
n ぎじょう [儀仗] -
Cortex
n ひしつ [皮質] ひそう [皮層] -
Cortex of the adrenal gland
n ふくじんひしつ [副腎皮質] -
Corticosteroid
n コルチコステロイド -
Cortisone
n コルチゾン コーチゾン -
Corundum
n コランダム こうぎょく [鋼玉] -
Corvee
n そようちょう [租庸調] -
Cosecant
n よかつ [余割] -
Cosily
adv ぬくぬく [温温] ぬくぬく [温々] -
Cosine (in trigonometry)
n よげん [余弦] -
Cosmetic
Mục lục 1 n 1.1 コスメチック 2 n,abbr 2.1 チック n コスメチック n,abbr チック -
Cosmetic lens
n コスメチックレンズ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.