- Từ điển Anh - Nhật
Exchange of blows
n
うちあい [打ち合い]
Xem thêm các từ khác
-
Exchange of cordialities
n こうかん [交款] -
Exchange of courtesies
n こうかん [交驩] -
Exchange of courtesies (cordialities)
n こうかん [交歓] -
Exchange of diplomatic representatives
n しへい [使聘] -
Exchange of engagement gifts (ceremonious ~)
n,vs ゆいのう [結納] -
Exchange of gins
n ぎんこうかん [銀交換] -
Exchange of ideas
n いけんこうかん [意見交換] -
Exchange of letters
n メールこうかん [メール交換] ぶんつう [文通] -
Exchange of nuptial cups
Mục lục 1 n 1.1 さんさんくど [三三九度] 1.2 さんさんくど [三々九度] 1.3 さかずきごと [杯事] n さんさんくど [三三九度]... -
Exchange of opinions
n いけんこうかん [意見交換] -
Exchange of presents
n ぞうとう [贈答] -
Exchange of sake cups
n,vs けんしゅう [献酬] -
Exchange of words
n こぜりあい [小競り合い] -
Exchange order
n エクスチェンジオーダー -
Exchange parity
n かわせへいか [為替平価] -
Exchange professor
n こうかんきょうじゅ [交換教授] -
Exchange rate
n かわせレート [為替レート] -
Exchange rates
Mục lục 1 n 1.1 かわせそうば [為替相場] 1.2 たてね [建値] 1.3 たてね [建て値] n かわせそうば [為替相場] たてね [建値]... -
Exchange rates of the dollar
n ドルそうば [ドル相場] -
Exchange student
n てんこうせい [転校生] こうかんがくせい [交換学生]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.