- Từ điển Anh - Nhật
Football
n
フットボール
しゅうきゅう [蹴球]
Xem thêm các từ khác
-
Footboard
n けこみ [蹴込み] ふみいた [踏み板] -
Footcloth
n しきもの [敷物] -
Footgear
n げそく [下足] -
Foothills
n ぜんざん [前山] -
Foothold
Mục lục 1 n 1.1 あしがかり [足掛り] 1.2 あしかけ [足掛け] 1.3 ちほ [地歩] 1.4 あしば [足場] 1.5 あしだまり [足溜り]... -
Footing
n あしば [足場] -
Footlight
n きゃっこう [脚光] -
Footlights
n フットライト -
Footman
Mục lục 1 n 1.1 べっとう [別当] 1.2 やっこさん [奴さん] 1.3 ちゅうげん [仲間] 1.4 ばてい [馬丁] n べっとう [別当] やっこさん... -
Footnote
n きゃくちゅう [脚注] -
Footnotes
n きゃくちゅう [脚註] -
Footpath
n ほどう [歩道] -
Footpath between rice fields
n あぜみち [畔道] -
Footprints
Mục lục 1 n 1.1 そくせき [足跡] 1.2 あしがた [足形] 1.3 あしあと [足跡] n そくせき [足跡] あしがた [足形] あしあと... -
Footsteps
n くつおと [靴音] -
Footsteps (sound)
n あしおと [足音] -
Footstool
n きゃたつ [脚立] ふみだい [踏み台] -
Footwarmer
n そくおんき [足温器] -
Footwear
Mục lục 1 n 1.1 あしごしらえ [足拵え] 1.2 はきもの [履き物] 1.3 はきもの [履物] 1.4 くつ [靴] 1.5 げそく [下足] n あしごしらえ... -
Footwear-checking charge
n げそくりょう [下足料]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.