- Từ điển Anh - Nhật
Level of achievement
n
たっせいど [達成度]
Xem thêm các từ khác
-
Level of humidity
n しつど [湿度] -
Level of imports
n ゆにゅうがく [輸入額] -
Level road
n たいらなみち [平らな道] -
Level surface
n へいめん [平面] すいへいめん [水平面] -
Leveling
n すいじゅんそくりょう [水準測量] ならし [均し] -
Leveling instrument
n すいじゅんぎ [水準儀] すいじゅんき [水準器] -
Lever
Mục lục 1 n 1.1 てこ [梃子] 1.2 レバー 1.3 てこ [梃] n てこ [梃子] レバー てこ [梃] -
Leverage
n レバレッジ りきてん [力点] -
Leverage effect
n レバレッジこうか [レバレッジ効果] -
Levis (jeans)
n リーバイス -
Levitation
n くうちゅうふよう [空中浮揚] くうちゅうふゆう [空中浮遊] -
Levity
adj-na,n ふか [浮華] -
Levy
Mục lục 1 n 1.1 しょうぼ [召募] 1.2 レビ 1.3 ちょうしゅう [徴収] 2 n,vs 2.1 ふか [賦課] n しょうぼ [召募] レビ ちょうしゅう... -
Levying
n,vs ちょうしゅう [徴集] -
Lewd
Mục lục 1 adj 1.1 いやらしい [厭やらしい] 1.2 いやらしい [嫌らしい] 2 adj-na,n 2.1 エッチ adj いやらしい [厭やらしい]... -
Lewd manners
n いんぷう [淫風] -
Lewd person
adj-na,n すけべい [助け平] すけべい [助平] -
Lewdness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いんとう [淫蕩] 1.2 すけべい [助平] 1.3 あくしょう [悪性] 1.4 いんらん [淫乱] 1.5 こうしょく [好色]... -
Lexical
adj-na ごいてき [語彙的] -
Lexical-functional grammar
n ごいきのうぶんぽう [語彙機能文法]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.