Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Living stock

n

リビングストック

Xem thêm các từ khác

  • Living thing

    n いきもの [生き物]
  • Living things

    Mục lục 1 n 1.1 せいぶつ [生物] 1.2 せいるい [生類] 1.3 しゅじょう [衆生] 1.4 しょうるい [生類] 1.5 しょうじゃ [生者]...
  • Living together

    n,vs どうきょ [同居] どうせい [同棲]
  • Living will

    n リビングウィル
  • Lizard

    Mục lục 1 n 1.1 リザード 1.2 とかげ [蜥蜴] 1.3 せきえき [蜥蜴] n リザード とかげ [蜥蜴] せきえき [蜥蜴]
  • Lizardman

    n リザードマン
  • Llama

    n ラマ
  • Loach

    n どじょう [泥鰌] どじょう [鰌]
  • Load

    Mục lục 1 n 1.1 じゅうか [重荷] 1.2 に [荷] 1.3 ロード 1.4 かじゅう [荷重] 1.5 おもに [重荷] 2 vs 2.1 さいか [載荷] 3 n,vs...
  • Load-carrying tray (truck ~)

    n にだい [荷台]
  • Load (a ~)

    n つみに [積み荷]
  • Load balancing

    n ふかぶんさん [負荷分散]
  • Load distribution

    n ふかぶんさん [負荷分散]
  • Load sharing

    n ふかぶんさん [負荷分散]
  • Loaded

    n すずなり [鈴生り]
  • Loaded condition

    n,vs まんさい [満載]
  • Loader

    n ローダ ローダー
  • Loading

    Mục lục 1 n 1.1 にづみ [荷積み] 1.2 さいせき [載積] 1.3 せきさい [積載] 1.4 そうか [装荷] 1.5 にづみ [荷積] 1.6 つみこみ...
  • Loading (a firearm)

    n そうだん [装弾]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top