- Từ điển Anh - Nhật
Otowaya (stage name of a kabuki family)
n
おとわや [音羽屋]
Xem thêm các từ khác
-
Ottawa
n オタワ -
Otter
Mục lục 1 n 1.1 かわうそ [獺] 2 n,uk 2.1 かわうそ [川獺] n かわうそ [獺] n,uk かわうそ [川獺] -
Ottoman
n ながいす [長椅子] ながいす [長いす] -
Oubunsha (publisher)
n おうぶんしゃ [旺文社] -
Ough
int ウッ -
Ought to
n ねばならぬ -
Ought to do
Mục lục 1 n 1.1 すべき 2 adv,uk 2.1 すべからく [須く] 2.2 すべからく [須らく] n すべき adv,uk すべからく [須く] すべからく... -
Ouija board
n ウィジャばん [ウィジャ板] -
Ounce
n オンス -
Our
Mục lục 1 adj-pn,n 1.1 わが [我] 1.2 わが [我が] 1.3 わが [吾が] 2 n,pref 2.1 ほん [本] 3 adj-no,n 3.1 ちん [朕] adj-pn,n わが [我]... -
Our (my) company
n しょうしゃ [小社] -
Our (the present) business office
n とうえいぎょうしょ [当営業所] -
Our bank
n とうこう [当行] -
Our company
n うちのかいしゃ [内の会社] -
Our country
n ほんちょう [本朝] ほんぽう [本邦] -
Our country (reserved for a Japanese referring to Japan)
Mục lục 1 n 1.1 わがくに [我国] 1.2 わがくに [わが国] 1.3 わがくに [我が国] n わがくに [我国] わがくに [わが国] わがくに... -
Our firm (company)
n へいしゃ [弊社] -
Our home
n わがや [我家] わがや [我が家] -
Our house
n わがや [我が家] わがや [我家] -
Our land
Mục lục 1 n 1.1 わがくに [わが国] 1.2 わがくに [我国] 1.3 わがくに [我が国] n わがくに [わが国] わがくに [我国] わがくに...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.