Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Provisional registration

Xem thêm các từ khác

  • Provisional seizure

    n かりさしおさえ [仮差し押さえ] かりさしおさえ [仮差し押え]
  • Provisional treaty

    n かりじょうやく [仮条約]
  • Provisionally

    adv かりに [仮に]
  • Provisions

    Mục lục 1 n 1.1 りょうしょく [糧食] 1.2 しょくりょう [食糧] 2 adj-no,n,vs 2.1 きてい [規定] n りょうしょく [糧食] しょくりょう...
  • Provisions (act, treaty)

    n じょうぶん [条文]
  • Provisions (army ~)

    Mục lục 1 oK,n 1.1 ひょうろう [兵粮] 2 n 2.1 ひょうろう [兵糧] oK,n ひょうろう [兵粮] n ひょうろう [兵糧]
  • Proviso

    Mục lục 1 n 1.1 なおがき [尚書き] 1.2 ただしがき [但し書き] 1.3 ただしがき [但書き] 1.4 なおがき [なお書] 2 io,n 2.1...
  • Provocation

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ちょうはつ [挑発] 1.2 しょくはつ [触発] 1.3 じゃっき [惹起] 2 n 2.1 ちょうはつ [挑撥] n,vs ちょうはつ...
  • Provocative

    adj-na ちょうはつてき [挑発的]
  • Provoking

    Mục lục 1 adj 1.1 いまいましい [忌忌しい] 1.2 つらにくい [面憎い] 1.3 いまいましい [忌ま忌ましい] 1.4 いまいましい...
  • Provokingly calm

    n くそおちつき [糞落ち着き]
  • Prow

    n へさき [舳先]
  • Prowess

    Mục lục 1 n 1.1 むしゃぶり [武者振り] 2 adj-na,n 2.1 ごうゆう [豪勇] 2.2 ごうゆう [剛勇] n むしゃぶり [武者振り] adj-na,n...
  • Prowler

    Mục lục 1 n 1.1 あきす [空き巣] 1.2 あきすねらい [空き巣狙い] 1.3 あきす [明き巣] 1.4 あきす [空巣] 1.5 あきすねらい...
  • Prowling about

    n みっこう [密行]
  • Proximate

    n きんじ [近似]
  • Proximity

    Mục lục 1 n 1.1 そば [傍] 1.2 ちかま [近間] 1.3 そば [側] 2 adj-na,n-adv,n 2.1 まぢか [間近] 2.2 まぢか [真近] n そば [傍]...
  • Proximity (grammatical term indicating ~)

    n きんしょう [近称]
  • Proximity of a monarch or lord

    n くんそく [君側]
  • Proxy

    Mục lục 1 n 1.1 だいにん [代人] 1.2 だいり [代理] 1.3 プロキシ 1.4 みょうだい [名代] 1.5 だいいん [代員] 1.6 だいりしゃ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top