- Từ điển Anh - Nhật
Refreshing breeze
n
りょうふう [涼風]
すずかぜ [涼風]
Xem thêm các từ khác
-
Refreshing rain once in ten days
n じゅうう [十雨] -
Refreshingly
n さわさわとして [爽爽として] さわさわとして [爽々として] -
Refreshment
Mục lục 1 n 1.1 リフレッシュメント 1.2 てんしん [点心] 1.3 てんじん [点心] 1.4 せいりょうざい [清涼剤] n リフレッシュメント... -
Refreshment booth
n もぎてん [模擬店] -
Refreshments
n ちゃか [茶菓] さか [茶菓] -
Refreshments (implied to be low-grade)
n,hum そか [粗菓] -
Refrigerant
Mục lục 1 n 1.1 せいりょうざい [清涼剤] 1.2 れいばい [冷媒] 1.3 かんざい [寒剤] 1.4 れいとうざい [冷凍剤] n せいりょうざい... -
Refrigerated fish
n れいとうぎょ [冷凍魚] -
Refrigerated transport
n ていおんゆそう [低温輸送] -
Refrigerating machine
n れいとうき [冷凍器] -
Refrigeration
Mục lục 1 n,vs 1.1 れいきゃく [冷却] 1.2 れいとう [冷凍] 2 n 2.1 れいぞう [冷蔵] 2.2 れいぞうほう [冷蔵法] n,vs れいきゃく... -
Refrigerator
Mục lục 1 n 1.1 れいぞうこ [冷蔵庫] 1.2 れいとうき [冷凍機] 1.3 れいとうき [冷凍器] 1.4 フリーザー 1.5 れいきゃくき... -
Refrigerator car
n れいぞうしゃ [冷蔵車] れいとうしゃ [冷凍車] -
Refrigerator ship
n れいとうせん [冷凍船] れいぞうせん [冷蔵船] -
Refuge
Mục lục 1 n 1.1 かくれが [隠れ家] 1.2 かくればしょ [隠れ場所] 1.3 にげば [逃げ場] n かくれが [隠れ家] かくればしょ... -
Refugee
n ぼうめいしゃ [亡命者] -
Refugees
Mục lục 1 n 1.1 ひなんみん [避難民] 1.2 るみん [流民] 1.3 ざんとう [残党] 1.4 りゅうみん [流民] 1.5 なんみん [難民]... -
Refund
Mục lục 1 n,vs 1.1 かんぷ [還付] 2 n 2.1 かんぷきん [還付金] n,vs かんぷ [還付] n かんぷきん [還付金] -
Refunding
n かりかえ [借り換え] -
Refundment
n はらいもどし [払い戻し]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.