Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Respecting the authorities and denigrating ordinary citizens

n

かんそんみんぴ [官尊民卑]

Xem thêm các từ khác

  • Respectively

    Mục lục 1 n 1.1 おのおの [各] 1.2 おのおの [各各] 1.3 それぞれ [其其] 1.4 それぞれ [各々] 1.5 それぞれ [其々] 1.6 それぞれ...
  • Respiration

    Mục lục 1 n 1.1 いきづかい [息遣い] 2 n,vs 2.1 こきゅう [呼吸] n いきづかい [息遣い] n,vs こきゅう [呼吸]
  • Respirator

    n レスピレーター
  • Respiratory center

    n こきゅうちゅうすう [呼吸中枢]
  • Respiratory failure

    n こきゅうふぜん [呼吸不全]
  • Respiratory illness

    n こきゅうきしっかん [呼吸器疾患]
  • Respiratory movement

    n こきゅううんどう [呼吸運動]
  • Respiratory organs

    n こきゅうき [呼吸器]
  • Respiratory system

    n こきゅうきけい [呼吸器系]
  • Respiratory tract

    n きどう [気道]
  • Respite

    n やすみ [休み]
  • Resplendent beauty

    adj-na,n せんれい [鮮麗]
  • Respondent

    Mục lục 1 n 1.1 かいとうしゃ [回答者] 1.2 とうべんしゃ [答弁者] 1.3 ひもうしたてにん [被申立人] n かいとうしゃ...
  • Responding to demand

    n おうじゅ [応需]
  • Response

    Mục lục 1 n 1.1 へんしょ [返書] 1.2 こたえ [答え] 1.3 はんのう [反応] 1.4 てごたえ [手答え] 1.5 ふくとう [復答] 1.6 へんじ...
  • Response (abbr.)

    n,vs レス
  • Response (primarily in shogi or go ~)

    n おうしゅ [応手]
  • Response time

    Mục lục 1 n 1.1 きりかえどき [切り換え時] 1.2 きりかえどき [切り替え時] 1.3 きりかえとき [切り替え時] 1.4 きりかえとき...
  • Responsibilities pertaining to ones work

    n しょくせき [職責]
  • Responsibility

    Mục lục 1 n 1.1 つとめ [勤め] 1.2 ぎむ [義務] 1.3 せめ [責め] 1.4 やくぎ [役儀] 1.5 つとめ [務め] 1.6 にん [任] 1.7 せきにん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top