Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Riemannian geometry

n

リーマンきかがく [リーマン幾何学]

Xem thêm các từ khác

  • Riffraff

    n うぞうむぞう [有象無象]
  • Rifle

    Mục lục 1 n 1.1 ライフル 1.2 しょうじゅう [小銃] 1.3 ライフルじゅう [ライフル銃] n ライフル しょうじゅう [小銃]...
  • Rifle or shooting range

    n しゃじょう [射場] しゃげきじょう [射撃場]
  • Rifle range

    n しゃてい [射程] しゃてきじょう [射的場]
  • Rifle shooting

    n ライフルしゃげききょうぎ [ライフル射撃競技]
  • Rifle stand

    n じゅうか [銃架]
  • Rifling (gun barrel ~)

    n せんじょう [旋条]
  • Rifling a gun barrel

    n しじょう [施条]
  • Rift

    Mục lục 1 n 1.1 われめ [割れ目] 1.2 われめ [割目] 1.3 われめ [破目] 1.4 きれめ [切れ目] 1.5 リフト 1.6 きれめ [切目]...
  • Rift (in clouds)

    n きれま [切れ間]
  • Rift between clouds

    n くもま [雲間]
  • Rift valley

    n ちこう [地溝]
  • Rig

    n リグ
  • Rigging

    Mục lục 1 n 1.1 つなぐ [綱具] 1.2 さくぐ [索具] 2 n,vs 2.1 ぎそう [艤装] n つなぐ [綱具] さくぐ [索具] n,vs ぎそう [艤装]
  • Right

    Mục lục 1 adj-na,adv,exp,n 1.1 いいかげん [いい加減] 1.2 いいかげん [好い加減] 2 adj-na,n 2.1 どうぜん [同然] 2.2 じゅんとう...
  • Right(s) to a design

    n いしょうけん [意匠権]
  • Right-angled bend

    n かぎのて [鉤の手]
  • Right-angled parallelepiped

    n ちょくほうたい [直方体]
  • Right-hand

    n ライトハンド
  • Right-hand man

    Mục lục 1 n 1.1 そうが [爪牙] 1.2 かたうで [片腕] 1.3 にょうぼうやく [女房役] 1.4 ふところがたな [懐刀] n そうが [爪牙]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top