- Từ điển Anh - Nhật
Seal case
n
いんろう [印籠]
Xem thêm các từ khác
-
Seal engraver
n いんこくし [印刻師] いんばんし [印判師] -
Seal engraving
Mục lục 1 n,vs 1.1 てんこく [篆刻] 2 n 2.1 いんこく [印刻] n,vs てんこく [篆刻] n いんこく [印刻] -
Seal of approval
n けんいん [検印] -
Seal of blood
n けっぱん [血判] -
Seal of surety
n うけはん [請け判] -
Seal over the edges of adjacent sheets
Mục lục 1 n 1.1 わりいん [割り印] 1.2 わりばん [割り判] 1.3 わりいん [割印] n わりいん [割り印] わりばん [割り判]... -
Seal script character
n てんじ [篆字] -
Seal set
n シールセット -
Seal stamp pad
n いんにく [印肉] いんち [印池] -
Seal stock
n いんざい [印材] -
Seal style and ancient square style
n てんれい [篆隷] -
Sealab
n シーラブ -
Sealed
n ふういん [封印] -
Sealed letter
n ふうしょ [封書] -
Sealing
n ちょういん [調印] -
Sealing (document)
n おうなつ [押捺] -
Sealing (e.g. envelope)
n,vs みっぷう [密封] -
Sealing hermetically
n,vs げんぷう [厳封] みっせん [密栓] -
Sealing or plastering up
n めぬり [目塗り] -
Sealing wax
n ふうろう [封蝋]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.