- Từ điển Anh - Nhật
Second third of a month
n-adv,n-t
ちゅうじゅん [中旬]
Xem thêm các từ khác
-
Second time
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 さいど [再度] 2 n 2.1 さいてい [再訂] n-adv,n-t さいど [再度] n さいてい [再訂] -
Second volume
n ちゅうへん [中篇] ちゅうへん [中編] -
Second watch
n にこう [二更] -
Second wife
Mục lục 1 n 1.1 にどぞい [二度添い] 1.2 あとがま [後釜] 1.3 ごさい [後妻] 1.4 けいしつ [継室] n にどぞい [二度添い]... -
Secondarily
n にぎてきに [二義的に] -
Secondary
Mục lục 1 adj-na 1.1 ふたいてき [付帯的] 1.2 じゅうてき [従的] 1.3 にじてき [二次的] 1.4 はせいてき [派生的] 2 n 2.1... -
Secondary cause
n ふくいん [副因] じゅういん [従因] -
Secondary disease
n よびょう [余病] -
Secondary division
n だいにぶ [第二部] -
Secondary education
n ちゅうとうきょういく [中等教育] -
Secondary effect
n よは [余波] ふくさよう [副作用] -
Secondary grade
n ちゅうとう [中等] -
Secondary industry
n だいにじさんぎょう [第二次産業] -
Secondary meaning
n だいにぎ [第二義] -
Secondary memory
n にじきおく [二次記憶] -
Secondary rainbow
n ふくにじ [副虹] -
Secondary reading
n へいどく [併読] -
Secondary residence
n べったく [別宅] -
Secondary retainer
n またげらい [又家来]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.