Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sensible

Mục lục

n

ものわかりのよい [物解りの良い]
きがきく [気が利く]
ものわかりのいい [物解りの良い]
ものわかりのよい [物判りの良い]
ものわかりのいい [物分かりの良い]
きのきいた [気の利いた]
ものわかりのいい [物判りの良い]
ものわかりのよい [物分かりの良い]
もののわかった [物の分かった]

adj-na

かんかくてき [感覚的]
ハイセンス
じょうしきてき [常識的]

Xem thêm các từ khác

  • Sensible man

    n わけのわかったひと [訳の分かった人]
  • Sensible person

    n じょうしきか [常識家]
  • Sensing element

    n へんかんし [変換子]
  • Sensitive

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たかん [多感] 2 exp 2.1 しんけいがするどい [神経が鋭い] 2.2 しんけいのするどい [神経の鋭い]...
  • Sensitive (to)

    adj-na,n びんかん [敏感]
  • Sensitive material

    n かんこうざいりょう [感光材料]
  • Sensitive or sensitized plate

    n かんこうばん [感光板]
  • Sensitive to heat (person ~)

    n あつがり [暑がり]
  • Sensitiveness

    Mục lục 1 n 1.1 かんせい [感性] 1.2 えいかん [鋭感] 2 adj-na,n 2.1 えいびん [鋭敏] n かんせい [感性] えいかん [鋭感]...
  • Sensitivity

    Mục lục 1 n 1.1 じょうかん [情感] 1.2 かんじゅせい [感受性] 1.3 しんけい [神経] 1.4 かんせい [感性] 1.5 かんど [感度]...
  • Sensitivity to cold

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 さむがり [寒がり] 2 n 2.1 ひえしょう [冷え性] adj-na,n さむがり [寒がり] n ひえしょう [冷え性]
  • Sensitization

    n,vs かんこう [感光]
  • Sensor

    Mục lục 1 n 1.1 かんちき [感知器] 1.2 センサー 1.3 センサ n かんちき [感知器] センサー センサ
  • Sensory cell

    n かんかくさいぼう [感覚細胞]
  • Sensory evaluation

    n かんのうけんさ [官能検査]
  • Sensory hair

    n かんかくもう [感覚毛]
  • Sensory nerve

    n かんかくしんけい [感覚神経] ちかくしんけい [知覚神経]
  • Sensual

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 にっかんてき [肉感的] 2 adj-na 2.1 かんのうてき [官能的] adj-na,n にっかんてき [肉感的] adj-na かんのうてき...
  • Sensual love

    n いろこい [色恋]
  • Sensual pleasures

    n いろごと [色事] しゅしょく [酒色]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top