- Từ điển Anh - Nhật
Spring (fr: printemps)
n
プリンタン
Xem thêm các từ khác
-
Spring (green) onion
n ねぎ [葱] -
Spring action (motor etc.)
n ばねじかけ [発条仕掛け] -
Spring and autumn
n しゅんじゅう [春秋] はるあき [春秋] -
Spring and autumn clothing
Mục lục 1 n 1.1 あいふく [合服] 1.2 あいふく [合い服] 1.3 あいふく [間服] n あいふく [合服] あいふく [合い服] あいふく... -
Spring break
Mục lục 1 io,n 1.1 はるやすみ [春休] 2 n 2.1 はるやすみ [春休み] io,n はるやすみ [春休] n はるやすみ [春休み] -
Spring breed of silkworm
n はるご [春蚕] -
Spring breeze
Mục lục 1 n 1.1 はるかぜ [春風] 1.2 おんぷう [温風] 1.3 しゅんぷう [春風] n はるかぜ [春風] おんぷう [温風] しゅんぷう... -
Spring camp
n スプリングキャンプ -
Spring cleaning
n,vs おおそうじ [大掃除] -
Spring coat
n スプリングコート -
Spring cocoon crop
n はるまゆ [春繭] -
Spring evening
n しゅんしょう [春宵] -
Spring festival
n はるまつり [春祭り] -
Spring forth
n,vs はっせい [発生] -
Spring is in full swing
n はるたけなわ [春たけなわ] -
Spring of yellow buds
n こうしょう [黄梢] -
Spring offensive (Japanese unions)
n しゅんとう [春闘] -
Spring or flood tide
n おおしお [大潮] -
Spring rain
n はるさめ [春雨] しゅんう [春雨] -
Spring roll
n はるまき [春巻き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.