- Từ điển Anh - Nhật
State monopoly
n
こっかどくせん [国家独占]
Xem thêm các từ khác
-
State of California
n かしゅう [加州] -
State of affairs
Mục lục 1 n 1.1 こうはい [向背] 1.2 じょうせい [状勢] 1.3 かざぐも [風雲] 1.4 ふううん [風雲] 1.5 ていたらく [為体]... -
State of affairs (around you)
n じょうきょう [情況] じょうきょう [状況] -
State of being dried out
adj-na,vs パサパサ -
State of complete self-effacement
n むがのきょう [無我の境] -
State of confusion
n こんらんじょうたい [混乱状態] -
State of emergency
n きんきゅうじたい [緊急事態] ひじょうじたい [非常事態] -
State of feeling hungry
n ひもじいおもい [ひもじい思い] -
State of finances
n ないしょ [内所] -
State of health
n かげん [加減] ちょうし [調子] -
State of isolation
n こりつのすがた [孤立の姿] -
State of mind
Mục lục 1 n 1.1 せいしんじょうたい [精神状態] 1.2 こころがら [心柄] 1.3 しんりじょうたい [心理状態] n せいしんじょうたい... -
State of progress
n しんこうじょうきょう [進行状況] -
State of rebellion
n そうらんじょうたい [騒乱状態] -
State of standstill
n ちゅうしのてい [中止の体] -
State of the Union Address (U.S. ~)
n ねんとうきょうしょ [年頭教書] -
State of the Union message
n いっぱんきょうしょ [一般教書] -
State of things
n じょうせい [情勢] ぶつじょう [物情] -
State prohibition
n こっきん [国禁]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.