- Từ điển Anh - Nhật
State religion
n
こっきょう [国教]
Xem thêm các từ khác
-
State reparations
n こっかほしょう [国家補償] こっかばいしょう [国家賠償] -
State secrets
n すうみつ [枢密] -
State socialism
n ステートソーシャリズム -
State university
n しゅうりつだいがく [州立大学] -
Statecraft
n こくせい [国政] -
Stated
n べっき [別記] -
Stated period
n ていじ [定時] -
Stateless
n ステートレス -
Statelessness
n むこくせき [無国籍] -
Stately
Mục lục 1 adj-t 1.1 どうどうたる [堂堂たる] 2 adj-na,n 2.1 おごそか [厳か] adj-t どうどうたる [堂堂たる] adj-na,n おごそか... -
Stately mansion
n ごうてい [豪邸] たかどの [高殿] -
Statement
Mục lục 1 n 1.1 げんせつ [言説] 1.2 げんめい [言明] 1.3 げん [言] 1.4 おおせ [仰せ] 1.5 ステートメント 1.6 めいげん... -
Statement (de: These)
n テーゼ -
Statement (e.g. law)
n めいぶん [明文] -
Statement of account
n けいさんしょ [計算書] -
Statement of accounts
Mục lục 1 n 1.1 しきりしょ [仕切書] 1.2 せいさんしょ [精算書] 1.3 しきりしょ [仕切り書] n しきりしょ [仕切書] せいさんしょ... -
Statement of assets
n しさんふさいひょう [資産負債表] -
Statement of delivery
n のうひんしょ [納品書] -
Statement of payment (delivery)
n のうふしょ [納付書]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.