Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Statue of a noble character

n

そんぞう [尊像]

Xem thêm các từ khác

  • Stature

    Mục lục 1 n 1.1 たけ [丈] 1.2 うわぜい [上背] 1.3 せい [背] 1.4 たいく [体躯] 1.5 しんちょう [身長] 1.6 せたけ [背丈]...
  • Status

    Mục lục 1 n 1.1 ステイタス 1.2 みぶんがら [身分柄] 1.3 ちい [地位] 1.4 ステータス 2 n,n-suf 2.1 かく [格] n ステイタス...
  • Status elevation

    n かくあげ [格上げ]
  • Status of a Buddhist temple

    n じかく [寺格]
  • Status of a subject

    n しんせき [臣籍]
  • Status of samurai

    n しぶん [士分]
  • Status of wifehood

    n つまのざ [妻の座]
  • Status quo

    Mục lục 1 n 1.1 げんじょう [現状] 2 adj-no,adv,n 2.1 じっさい [実際] n げんじょう [現状] adj-no,adv,n じっさい [実際]
  • Status symbol

    n ステータスシンボル
  • Statute of limitations

    n しゅっそきげんほう [出訴期限法] じこう [時効]
  • Staunch

    n すじがねいり [筋金入り]
  • Stave off

    n りょう [凌] よくし [抑止]
  • Stay

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ステイ 1.2 たいざい [滞在] 1.3 ちゅうざい [駐在] 1.4 ざいりゅう [在留] 2 n 2.1 ささえ [支え] 2.2 しさく...
  • Stay-at-home

    n でぎらい [出嫌い]
  • Stay at home

    adj-na,n でぶしょう [出不精] でぶしょう [出無精]
  • Stay back

    n,vs ざんりゅう [残留]
  • Stay behind

    n,vs ざんりゅう [残留]
  • Stay of execution

    n しっこうゆうよ [執行猶予]
  • Stay on

    n りゅうれん [流連]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top