- Từ điển Anh - Nhật
Strontium (Sr)
n
ストロンチウム
Xem thêm các từ khác
-
Structural Impediments Initiative talks
n にちべいこうぞうきょうぎ [日米構造協議] -
Structural change
n こうぞうへんか [構造変化] -
Structural corruption
n こうぞうおしょく [構造汚職] -
Structural description
n こうぞうきじゅつ [構造記述] -
Structural formula
n こうぞうしき [構造式] -
Structural gene
n こうぞういでんし [構造遺伝子] -
Structural linguistics
n こうぞうげんごがく [構造言語学] -
Structural recession
n こうぞうふきょう [構造不況] -
Structural reform
n きこうかいかく [機構改革] -
Structural reform theory
n こうぞうかいかくろん [構造改革論] -
Structuralism
n こうぞうしゅぎ [構造主義] -
Structure
Mục lục 1 n,vs 1.1 そしき [組織] 1.2 しくみ [仕組] 1.3 しくみ [仕組み] 2 n 2.1 ストラクチャー 2.2 すじぼね [筋骨] 2.3... -
Structure preserving
n こうぞうほじ [構造保持] -
Structure with a sloping or rafter roof
n がっしょうづくり [合掌造り] -
Structured query language (SQL)
n こうぞうかといあわせげんご [構造化問い合わせ言語] -
Struggle
Mục lục 1 n 1.1 とりあい [取り合い] 1.2 そうだつ [争奪] 1.3 たたかい [闘い] 1.4 たたかい [戦い] 1.5 もみあい [揉み合い]... -
Struggle "to the death"
n しとう [死闘] -
Struggle (kick and ~)
adv,n,vs じたばた -
Struggle for existence
n せいぞんきょうそう [生存競争] -
Struggle for political power
n せいけならそい [政権争い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.