- Từ điển Anh - Nhật
Suspicion will raise bogies
n
ぎしんあんき [疑心暗鬼]
Xem thêm các từ khác
-
Suspicious
Mục lục 1 adj 1.1 うたがいぶかい [疑い深い] 1.2 きなくさい [焦臭い] 1.3 うたがわしい [疑わしい] 1.4 いぶかしい [訝しい]... -
Suspicious-looking
adj-na,n へん [変] -
Suspicious fellow
n くせもの [曲者] -
Suspicious looking
Mục lục 1 adj 1.1 うさんくさい [胡散臭い] 2 adj-na,n 2.1 うろん [胡乱] adj うさんくさい [胡散臭い] adj-na,n うろん [胡乱] -
Suspicious man
n かいかん [怪漢] -
Sustaining program
Mục lục 1 n,abbr 1.1 サスプロ 2 n 2.1 サステイニングプログラム 3 abbr 3.1 サセプロ n,abbr サスプロ n サステイニングプログラム... -
Sutra
n きょう [経] -
Sutra-based ballads accompanied by the samisen
n せっきょうぶし [説経節] -
Sutra chanting
n どきょう [読経] -
Sutra library
n きょうどう [経堂] -
Sutras
Mục lục 1 n 1.1 きょうてん [経典] 1.2 きょうもん [経文] 1.3 ぶってん [仏典] 1.4 けいてん [経典] 1.5 ないてん [内典]... -
Suture
Mục lục 1 n 1.1 ぬいいと [縫い糸] 1.2 ぬいめ [縫い目] 1.3 ぬいめ [縫目] 2 n,vs 2.1 ほうごう [縫合] n ぬいいと [縫い糸]... -
Suzerain
n そうしゅ [宗主] -
Suzerain state
n そうしゅこく [宗主国] -
Suzerainty
n そうしゅけん [宗主権] -
Svalbard
n スバルバール -
Swaddling
n おしめ [襁褓] むつき [襁褓] -
Swagger
vs かっぽ [濶歩] -
Swagger coat
n スワガーコート -
Swaggerer
n そうし [壮士]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.