- Từ điển Anh - Nhật
Teaching tools
n
きょうぐ [教具]
Xem thêm các từ khác
-
Teaching unit
n たんげん [単元] -
Teachings
n おしえ [教え] -
Teacup
Mục lục 1 n 1.1 ちゃのみぢゃわん [茶飲み茶碗] 1.2 ちゃわん [茶碗] 1.3 ゆのみ [湯呑み] 1.4 ゆのみ [湯飲み] 1.5 ちゃわん... -
Teacup saucer (lacquered ~)
n ちゃたく [茶托] -
Teakettle
n ゆわかし [湯沸かし] ゆわかし [湯沸し] -
Teakettle (used in the tea ceremony)
n ちゃがま [茶釜] -
Teal
n こがも [小鴨] -
Team
Mục lục 1 n 1.1 ぶんたい [分隊] 1.2 チーム 1.3 くみ [組] 1.4 せんしゅ [選手] 1.5 せんしゅだん [選手団] n ぶんたい [分隊]... -
Team at bat
n こうげきがわ [攻撃側] -
Team competition
n だんたいせん [団体戦] -
Team game
n だんたいせん [団体戦] -
Team sports
n だんたいきょうぎ [団体競技] -
Teaming with
n,vs じゅうまん [充満] -
Teamwork
n チームワーク -
Teapot
n ちゃびん [茶瓶] -
Teapot mat (rest)
n どびんしき [土瓶敷き] -
Tear
Mục lục 1 n 1.1 やぶれめ [破れ目] 1.2 なみだ [泪] 1.3 さけめ [裂け目] 1.4 ほころび [綻び] 1.5 へき [劈] 1.6 なみだ [涙]... -
Tear-gas bomb
n さいるいだん [催涙弾] -
Tear-gas gun
n さいるいじゅう [催涙銃] -
Tear-stained face
n なきがお [泣き顔]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.