- Từ điển Anh - Nhật
Things
Xem thêm các từ khác
-
Things at hand
n しょじひん [所持品] -
Things inseparable
n けいえい [形影] -
Things like ...
n なんか -
Things of little value
n いっしはんせん [一紙半銭] -
Things overheard
n かたみみ [傍耳] -
Things reminiscent of bygone days
n むかしをしのばせるしな [昔を偲ばせる品] -
Things thrown (out)
n なげもの [投物] なげもの [投げ物] -
Things to do
n ようじ [用事] -
Things used in archery
n きゅうぐ [弓具] -
Things which remind one of a particular season
n ふうぶつし [風物詩] -
Think (I ~)
exp でしょう -
Think nothing of
n がんちゅうにない [眼中にない] -
Think tank
n シンクタンク -
Think tanker
n シンクタンカー -
Thinker
n しそうか [思想家] -
Thinking
Mục lục 1 n 1.1 しさく [思索] 1.2 むね [旨] 1.3 かんがえ [考え] 1.4 しい [思惟] 2 n,vs 2.1 かんあん [勘案] n しさく [思索]... -
Thinking (deep ~)
n かんがえごと [考え事] -
Thinking about something else
n たねん [他念] -
Thinking back now
n いまおもうと [今思うと] -
Thinking carefully
adv やすみやすみ [休み休み]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.