Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To allude to

v5s

ほのめかす [仄めかす]

Xem thêm các từ khác

  • To alter

    Mục lục 1 v1,vi,vt 1.1 へんじる [変じる] 2 v5z 2.1 てんずる [転ずる] 3 v1 3.1 てんじる [転じる] 3.2 あらためる [改める]...
  • To alter the schedule

    exp じかんわりをなおす [時間割りを直す]
  • To alternate

    v5r たちかわる [立ち替わる]
  • To amass

    Mục lục 1 v1 1.1 ためる [溜める] 2 v5k 2.1 きずく [築く] v1 ためる [溜める] v5k きずく [築く]
  • To amass a fortune

    exp さんをなす [産を成す]
  • To ambush

    Mục lục 1 v5t 1.1 むかえうつ [迎え撃つ] 2 oK,v5t 2.1 むかえうつ [邀え撃つ] 3 v1 3.1 まちぶせる [待ち伏せる] v5t むかえうつ...
  • To amend

    Mục lục 1 v5s 1.1 ただす [正す] 2 v1,vt 2.1 かえる [変える] v5s ただす [正す] v1,vt かえる [変える]
  • To amount to

    v5b およぶ [及ぶ]
  • To amputate

    v5r きりとる [切り取る]
  • To amuse oneself

    Mục lục 1 v5z 1.1 きょうずる [興ずる] 2 v5r 2.1 おもしろがる [面白がる] 3 v1 3.1 きょうじる [興じる] v5z きょうずる...
  • To anesthetize

    v1 ますいをかける [麻酔をかける]
  • To anger someone

    Mục lục 1 v5s 1.1 いからす [怒らす] 2 v1 2.1 いからせる [怒らせる] v5s いからす [怒らす] v1 いからせる [怒らせる]
  • To annex

    v1,vt そえる [副える] そえる [添える]
  • To announce

    Mục lục 1 v5s 1.1 もうしわたす [申し渡す] 1.2 いいわたす [言い渡す] 2 v5m 2.1 ふれこむ [触れ込む] v5s もうしわたす...
  • To announce (someone)

    v5g とりつぐ [取り次ぐ]
  • To annoy

    Mục lục 1 v5s,vt 1.1 さわがす [騒がす] 2 exp 2.1 めいわくをかける [迷惑を掛ける] 3 v5s 3.1 わずらわす [煩わす] v5s,vt...
  • To answer

    Mục lục 1 v5k 1.1 とく [解く] 2 v1 2.1 こたえる [答える] 2.2 こたえる [応える] 3 v5z 3.1 おうずる [応ずる] v5k とく [解く]...
  • To answer a question

    exp しつもんにこたえる [質問に答える]
  • To answer a request

    exp もとめにおうじる [求めに応じる]
  • To answer back

    v5s いいかえす [言い返す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top