Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To be good at

v1

いける [行ける]

Xem thêm các từ khác

  • To be good enough

    v5u まにあう [間に合う]
  • To be good to drink

    v1 のめる [飲める]
  • To be gossiped about

    exp うわさをたてられる [噂を立てられる] うわさにのぼる [噂に上る]
  • To be granted an audience

    exp えつをたまわる [謁を賜わる]
  • To be grateful

    v5r おそれいる [恐れ入る] おそれいる [畏れ入る]
  • To be grazed

    v1 かすれる [掠れる]
  • To be greatly embarrassed

    Mục lục 1 v1 1.1 こまりはてる [困り果てる] 2 v5r 2.1 こまりきる [困り切る] v1 こまりはてる [困り果てる] v5r こまりきる...
  • To be greatly obliged

    v5r いたみいる [痛み入る]
  • To be greatly perplexed

    Mục lục 1 v1 1.1 こまりはてる [困り果てる] 2 v5r 2.1 こまりきる [困り切る] v1 こまりはてる [困り果てる] v5r こまりきる...
  • To be grieved

    Mục lục 1 v1 1.1 わびる [佗びる] 2 io,v1 2.1 わびる [佗る] v1 わびる [佗びる] io,v1 わびる [佗る]
  • To be grieved at heart

    exp こころをいためる [心を痛める]
  • To be grieved over

    v1 いためる [痛める]
  • To be grievously troubled

    v5m うれいなやむ [憂い悩む]
  • To be grim-faced

    exp しぶいかおをしている [渋い顔をしている]
  • To be gross-grained

    Mục lục 1 v5m 1.1 いがむ [歪む] 1.2 ゆがむ [歪む] 1.3 ひずむ [歪む] v5m いがむ [歪む] ゆがむ [歪む] ひずむ [歪む]
  • To be grounded on

    v5k もとづく [基づく] もとづく [基付く]
  • To be guided

    v5k みちびく [導く]
  • To be guilty of

    Mục lục 1 v5s,uk 1.1 しでかす [仕出かす] 1.2 しでかす [仕出来す] 2 v5s 2.1 やらかす [遣らかす] 3 oK,v5s,uk 3.1 しでかす...
  • To be half asleep

    v1 ねぼける [寝ぼける] ねぼける [寝惚ける]
  • To be handed down

    Mục lục 1 v5s 1.1 いいならわす [言い習わす] 2 v5r 2.1 つたわる [伝わる] v5s いいならわす [言い習わす] v5r つたわる...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top