- Từ điển Anh - Nhật
To be smashed up
v5r
くだけちる [砕け散る]
Xem thêm các từ khác
-
To be smeared
v1 まみれる [塗れる] -
To be smiling (laughing)
n わらっている [笑って居る] -
To be smoothed
v1,vi のびる [伸びる] のびる [延びる] -
To be smothered
v5b むせぶ [噎ぶ] むせぶ [咽ぶ] -
To be snubbed
v5m へこむ [凹む] -
To be soaked
v5r つかる [漬かる] -
To be soaked in
v5r ひたる [浸る] -
To be sociable
v1 さばける [捌ける] はける [捌ける] -
To be softened
v5m なごむ [和む] -
To be sold
v1 うれる [売れる] -
To be sold out
v1 うりきれる [売り切れる] -
To be soldierly
v5r ぶばる [武張る] -
To be solved
v5k,vi かたづく [片付く] かたづく [片づく] -
To be something familiar
v1 みみなれる [耳慣れる] -
To be sooty
v1 すすける [煤ける] -
To be sore
v1 ただれる [爛れる] -
To be sorry
Mục lục 1 v5r 1.1 ざんねんである [残念である] 1.2 おそれいる [恐れ入る] 1.3 おそれいる [畏れ入る] v5r ざんねんである... -
To be sound asleep
n こんこんとねむっている [昏昏と眠っている] -
To be sour
v5r とがる [尖る] -
To be soured
v5m ひがむ [僻む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.