- Từ điển Anh - Nhật
To cling tearfully to another person
n
なきすがる [泣き縋がる]
Xem thêm các từ khác
-
To cling to
Mục lục 1 v5k 1.1 すがりつく [縋り付く] 1.2 くいつく [食付く] 1.3 とりつく [取付く] 1.4 へばりつく [へばり付く] 1.5... -
To cling to...in tears
v5k なきつく [泣き付く] -
To cling to a strap
exp つりかわにつかまる [吊り革に掴まる] -
To clip
Mục lục 1 v5m 1.1 はさむ [剪む] 1.2 かりこむ [刈り込む] 2 v5r 2.1 かる [刈る] 2.2 はさみきる [挟み切る] 2.3 はさみきる... -
To clip from
v5k きりぬく [切り抜く] -
To close
Mục lục 1 v1 1.1 うちあげる [打ち上げる] 1.2 ひける [引ける] 1.3 きりあげる [切り上げる] 1.4 くれる [暮れる] 2 v5u,uk... -
To close (a letter)
exp ふでをおく [筆を置く] -
To close (e.g. book, eyes, meeting, etc.)
v1 とじる [閉じる] -
To close a bag tight by pulling the drawstring
exp ふくろのくちをしぼる [袋の口を絞る] -
To close in (on)
v1 せめよせる [攻め寄せる] -
To close or shut tight
v1 さしかためる [差し固める] -
To close the curtain
exp まくをとじる [幕を閉じる] -
To close the door to
exp もんこをとざす [門戸を閉ざす] -
To close the eyes
v5r つむる [瞑る] つぶる [瞑る] -
To close tight
v5r たてきる [立て切る] -
To close up
v5g,vt ふさぐ [塞ぐ] ふさぐ [壅ぐ] -
To close up like an oyster
exp からをとざす [殻を閉ざす] -
To clot
v5r こりかたまる [凝り固まる] -
To clown (around)
v1 どうける [道化る] -
To co-operate (in enterprises)
v5u,arch もやう [催合う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.