Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To consume

Mục lục

v5u

つかう [使う]

v5s

くいつくす [食い尽くす]

Xem thêm các từ khác

  • To consume (food)

    v1 たいらげる [平らげる]
  • To contain

    Mục lục 1 v1 1.1 ふうじこめる [封じ込める] 2 v5m 2.1 ふくむ [含む] 3 v5r 3.1 はいる [入る] v1 ふうじこめる [封じ込める]...
  • To contaminate

    v5s よごす [汚す] けがす [汚す]
  • To contemplate

    Mục lục 1 v1 1.1 くわだてる [企てる] 2 v5z 2.1 かんずる [観ずる] 3 v5r 3.1 おもいいる [思い入る] v1 くわだてる [企てる]...
  • To contend for

    v5m いどむ [挑む]
  • To contend for distinction

    exp こうをあらそう [功を争う]
  • To contend for victory

    exp ゆうしょうをあらそう [優勝を争う]
  • To contend with

    v5u あらそいたたかう [争い戦う]
  • To contend with difficulties

    n こんなんとたたかう [困難と闘う]
  • To content oneself with

    v1 あまんじる [甘んじる]
  • To continue

    Mục lục 1 v1,vt 1.1 つづける [続ける] 2 v5s 2.1 とおす [透す] 2.2 とおす [通す] 2.3 とおす [徹す] v1,vt つづける [続ける]...
  • To continue (for a long time)

    v5k ひきつづく [引き続く] ひきつづく [引続く]
  • To continue (to say)

    exp ことばをつぐ [言葉を継ぐ]
  • To continue to do

    v1 しつづける [為続ける]
  • To continue to rain or snow

    v5k ふりつづく [降り続く]
  • To continue writing

    v1 かきつづける [書き続ける]
  • To contract

    Mục lục 1 v1,vt 1.1 せばめる [狭める] 2 v5r 2.1 つる [痙る] 3 v5u 3.1 うけおう [請け負う] 4 v5r,vi 4.1 せばまる [狭まる]...
  • To contract (disease)

    Mục lục 1 v1 1.1 ひきうける [引き受ける] 1.2 ひきうける [引受ける] 1.3 ひきうける [引受る] v1 ひきうける [引き受ける]...
  • To contract a disease

    exp びょうきにかかる [病気に罹る]
  • To contradict

    Mục lục 1 v5s 1.1 うちけす [打ち消す] 1.2 うちけす [打消す] 2 vs-s 2.1 はんする [反する] v5s うちけす [打ち消す] うちけす...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top