- Từ điển Anh - Nhật
To flap
v5g
あおぐ [扇ぐ]
あおぐ [煽ぐ]
Xem thêm các từ khác
-
To flap (wings)
v5k はばたく [羽撃く] はばたく [羽ばたく] -
To flare up
Mục lục 1 exp 1.1 むきになっておこる [向きに成って怒る] 2 v5r 2.1 もえあがる [燃え上がる] exp むきになっておこる... -
To flare up at
v5r くってかかる [食って掛かる] -
To flash
v5s ひらめかす [閃かす] -
To flatten
Mục lục 1 v5s 1.1 つきくずす [突崩す] 1.2 おしつぶす [押しつぶす] 1.3 つきくずす [突き崩す] 1.4 おしつぶす [押し潰す]... -
To flatter
Mục lục 1 v5u 1.1 つきしたがう [付き随う] 1.2 つきしたがう [付き従う] 1.3 へつらう [諂う] 2 v1 2.1 かつぎあげる [担ぎ上げる]... -
To flaunt
v5s みせびらかす [見せびらかす] -
To flavor
exp あじをととのえる [味を調える] -
To flay
Mục lục 1 io,v5s 1.1 はがす [剥す] 2 v5g 2.1 はぐ [剥ぐ] 2.2 へぐ [剥ぐ] 3 v5s 3.1 はがす [剥がす] io,v5s はがす [剥す] v5g... -
To flee
Mục lục 1 v5r 1.1 にげはしる [逃げ走る] 2 v5k-s 2.1 おちゆく [落ち行く] v5r にげはしる [逃げ走る] v5k-s おちゆく [落ち行く] -
To flee abroad
vs こくがいだっしゅつ [国外脱出] -
To flee away
v5r とびさる [飛び去る] -
To flicker
v5k ゆらめく [揺らめく] ちらつく -
To flinch
v5r ちぢみあがる [縮み上がる] -
To fling
Mục lục 1 v5r 1.1 ほうる [放る] 1.2 ほうる [抛る] 2 v1 2.1 ぬぎすてる [脱ぎ捨てる] v5r ほうる [放る] ほうる [抛る] v1... -
To fling (away)
v5s なげとばす [投げ飛ばす] -
To fling away
v5t なげうつ [抛つ] -
To fling mud at
exp かおにどろをぬる [顔に泥を塗る] -
To fling off
v1 はらいのける [払い除ける] -
To flip
Mục lục 1 v5k 1.1 はじく [弾く] 2 v1 2.1 はねる [撥ねる] v5k はじく [弾く] v1 はねる [撥ねる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.